Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Tủ nhiệt độ để bàn JEIO TECH TC-ME

Model: TC-ME
Tình trạng: Liên hệ
Là sự lựa chọn lý tưởng dành cho không gian giới hạn
Sử dụng cho các ứng dụng xử lý nhiệt độ và quá trình sấy
Thiết kế nhỏ nhẹ tích hợp cửa nhìn và đèn LED chỉ thị
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Điều khiển vi xử lý PID
  • Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm đồng đều đảm bảo kết quả đáng tin cậy
  • Có cửa nhìn để quan sát mẫu
  • Thiết kế nhỏ gọn vận hành yên tĩnh
  • Điều khiển LCD thân thiện
Model TC-ME-025 TC-ME-065 TC-ME-100
Dung tích tủ(L / cu ft) 25 / 0.9 65 / 2.3 100 / 3.5
Bộ điều khiển Program controller (LCD type)
Nhiệt độ Khoảng nhiệt độ(℃ / ℉) -20 to 120 / -40 to 302
Dao động ở 100℃ (±℃ / ℉) 0.4 / 0.72  0.3 / 0.55  0.3 / 0.55
Biến thiên ở 100℃ (±℃ / ℉) 2.0 / 3.60 1.9 / 3.42  1.8 / 3.24
Thời gian Gia nhiệt (min) 55phút từ -15℃ đến 120℃ (5℉ to 24℉)
Làm lạnh (min) 56 phút từ 20℃ đến -15℃ (68℉ to 5℉)
Làm lạnh Hệ thống Mechanical single stage refrigerator system (air-cooled condenser)
Chất tải lạnh R-507A
Số giá đỡ(standard / max.) 7/Feb/16 10/Feb/16 10/Feb/16
Khoảng cách giữa các kệ (mm / inch) 20 /1.6 20 /1.6 20 /1.6
Tải tối đa mỗi kệ (kg / lbs) 25 / 55.1 25 / 55.1 25 / 55.1
Tổng tải tối đa cho phép(kg / lbs) 65 / 143.3 65 / 143.3 65 / 143.3
Đường kính (W×D×H) Trong (mm / inch) 348×220×353 / 13.7×8.7×13.9 398×330×498 / 15.7×13×19.6 498×390×538 / 19.6×15.4×21.2
Ngoài (mm / inch) 552x878x919 / 21.7x34.6x36.2 602x1048x1056 / 23.7x41.2x41.6 760x1108x1096 / 29.9x43.6x43.1
Cửa nhìn (mm / inch) 220×300 / 8.7×11.8
Trọng lượng (kg / lbs) 80±10 / 176 ±22 110 ±10 / 242 ±22 130 ±10 / 286 ±22
Cổng cáp Basically one hole provided / Ø 50mm (2”)
Optionally max. two holes available / Ø 50 or 80mm (2 or 3.2”)
Cổng kết nối Basically RS-232C, [RS-485: optional]
Nguồn điện (AC230V, 1ph, 60Hz) 7.4A 8.8A 10.8A
Cat. No. AAH86011K AAH86021K AAH86031K
Nguồn điện (AC230V, 1ph, 50Hz) 7.1A 8.4A 10.3A
Cat. No. AAH86012K AAH86022K AAH86032K
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.