Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Thiết bị làm mát tuần hoàn với bơm ly tâm (2 HP) (loại nhiệt độ thấp, -20~40℃) JEIO TECH HL-45H

Model: HL-45H
Tình trạng: Liên hệ
Thiết bị làm mát tuần hoàn mạnh mẽ, với một máy bơm động lực và hệ thống điều khiển tân tiến. Chuỗi sản phẩm đa dạng để lựa chọn.
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Dải điều chỉnh nhiệt độ từ  - 20 tới 40.
  • Các đầu dò có thể được lắp đặt trực tiếp (tùy chọn) vào hệ thống làm mát tuần hoàn để kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ.
  • Nhiệt độ được giữ ổn định với khoảng dao động ± 0.2 ( ở 15)  mà không cần bộ phận cấp nhiệt.
  • Đèn LED hiển thị mực nước.
  • Chế độ bảo vệ khi thiết bị chạy không tải hoặc lưu lượng nước thấp khi có tín hiệu âm thanh hoặc tín hiệu báo lỗi trên màn hình.
  • Nếu thiết bị vận hành ở nhiệt độ 40 hoặc hơn do môi trường bên ngoài, người dùng có thể dễ dàng nhận biết được lỗi bằng tín hiệu màn hình hoặc tín hiệu âm thanh.
  • Màn hình cảm ứng được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng:

-       Thông số cài đặt với độ chia là 0.1

-       Khóa bàn phím nhanh chóng tránh trường hợp các thông số cài đặt bị thay đổi ngẫu nhiên

-       Mà hình VFD trực quan và dễ đọc

-       Bộ chỉ báo hiển thị trạng thái vận hành của thiết bị

Model

HL-05 

HL-10

 HL-15

HL-20 

HL-15H

HL-20H 

HL-25H

HL-35H

HL-45H2

HL-55H2

 

Dải điều chỉnh nhiệt độ (oC)

-20 to 40

Nhiệt độ (Dung dịch làm lạnh : hỗn hợp ethylene  glycol  1:1 nước)

Độ ổn định nhiệt độ ở  15oC (± oC )

1 / 1.8

 

ở 20 oC (kw)

0.6

0.7

1.45

1.8

1.45

1.8

2.5

3.3

6.5

7.1

Công suất làm lạnh

ở 10 oC (kw)

0.5

0.6

1.15

1.5

1.15

1.5

1.8

2.3

4.5

6

(Dung dịch làm lạnh : hỗn hợp ethylene  glycol 1:1 nước)

ở 0 oC (kw)

0.35

0.42

0.86

1.15

0.86

1.15

1.1

1.7

3

4.1

 

ở -10 oC (kw)

0.18

0.32

0.62

0.85

0.62

0.85

0.65

1

2.1

2.5

 

ở -20 oC (kw)

0.04

0.14

0.3

0.4

0.3

0.4

0.4

0.55

1.2

1.5

 

Lưu lượng dòng chảy tối đa

50 / 13.2

40 / 10.57

70 / 18.49

 

(L / min, gal / min)

Pump

Áp suất tối đa

1 / 14.5

3.3 / 47.9

Jun-87

 

(bar / psi)

 

Dung tích chứa tối đa (L, cu ft)

7.5 / 0.26

13.5 / 0.47

25 / 0.88

39 /1.37

 

 

Đường kính ống dẫn

20 / 3/4

 

(mm  /  inch)

Kích thước

Tổng thể

405×620×710   /

515×715×  835  /

550×900×1140   /

605×1045×1300   /

 

(WxLxH, mm /  inch)

15.9×24.4×28

20.3×28.1×32.9

21.7×35.4×44.9

23.8×41.4×51.2

 

Khối lượng (kg / Ibs)

62.85 / 138.6

64.85 / 143

86.5 / 190.7

87.35 / 192.9

91.8 / 202.4

92.65 / 204.3

141.3 / 310.9

146.3 / 321.9

171 ±10 /

176 ±10 /

 

377 ±22

388 ±22

Nguồn điện (230V, 60Hz)

5A

5.5A

6.5A

7.5A

6.5A

7.5A

9.5A

13.5A

 

 

Cat. No.

AAH65001K

AAH65011K

AAH65021K

AAH65031K

AAH65121K

AAH65131K

AAH65141K

AAH65151K

-

-

Nguồn điện (230V, 50Hz)

4.5A

5:00 AM

6:00 AM

7A

6:00 AM

7A

7.5A

12.5A

 

 

Cat. No.

AAH65002K

AAH65012K

AAH65022K

AAH65032K

AAH65122K

AAH65132K

AAH65142K

AAH65152K

-

-

Nguồn điện (120V, 60Hz)

10A

11A

13A

15A

 

 

 

 

 

 

Cat. No.

AAH65003U

AAH65013U

AAH65023U

AAH65033U

-

-

-

-

-

-

Nguồn điện (380V, 60Hz)

 

 

 

 

 

 

 

 

5.5A

7A

Cat. No.

-

-

-

-

-

-

-

-

AAH65169K

AAH65179K

Nguồn điện (380V, 50Hz)

 

 

 

 

 

 

 

 

5A

6:00 AM

Cat. No.

-

-

-

-

-

-

-

-

AAH65168K

AAH65178K

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.