Được tích hợp cảm biến đo áp suất vật liệu gốm chịu ăn mòn hóa chất. Màn hình TFT độ phân giải cao cung cấp thông tin trực quan và khả năng điều hướng đơn giản. Van thông gió vẫn hoạt động bình thường thậm chí trong trường hợp bị cắt điện và làm thoáng khí trong buồng chân không. Ngoài ra ở chế độ vậnh hành thủ công, có thể ghi nhớ 10 chương trình vận hành, với các giá trị về thời gian/áp suất, hay lưu lại thông tin thí nghiệm được thực hiện lần cuối cùng. Thiế bị có thể được giám sát thông qua phần mềm labworldsoft (RS 232 interface) và kết nối tới cảm biến nhiệt độ PT 1000 ngoài nhằm xác định nhiệt độ của tất cả các ứng dụng. Núm điều chỉnh có tính năng dừng khẩn cấp bộ điều khiển và làm thoáng khí buồng chân không. Độ bền của van được tăng cường bởi chức năng làm sạch và có thể được điều chỉnh cho phù hợp với mỗi một ứng dụng cụ thể. Quá trình vận hành của thiết bị có thể được thực hiện qua các kênh ngôn ngữ khác nhau (menu). Phần mềm của thiết bị có thể được cập nhật thường xuyên với Công cụ Update Phần mềm (thông qua cổng USB).
Connection diameter suction side | 8 mm |
Connection diameter pressure side | 8 mm |
Connection diameter venting side | 8 mm |
Gas ballast valve | no |
Input pressure min. | 1 mbar |
Input pressure max. | 1050 mbar |
Boiling point detection | yes |
Solvent library | yes |
Two-point control | yes |
Analog speed vacuum control | yes |
Display | TFT |
Pressure unit / scale | mbar, hPa, mmHg, Torr |
Vacuum sensor | yes |
Vacuum sensor type | ceramic Al2O3 |
Pressure max. for pressure sensor | 1.6 bar |
Measurement range (absolute) min. | 1 mbar |
Measurement range (absolute) max. | 1100 mbar |
Control range min. | 1 mbar |
Control range max. | 1100 mbar |
Resolution pressure | 1 mbar |
Measurement uncertainty | 1 mbar |
Medium temperature (gas) min. | 5 °C |
Medium temperature (gas) max. | 40 °C |
Vacuum valve | yes |
Venting valve | yes |
Condensate trap | no |
Emission condenser | no |
Connection for ext. temperature sensor | PT1000 |
Temperature unit | °C / °F |
Temperature measuring range min. | -10 °C |
Temperature measuring range max. | 200 °C |
Temperature measurement resolution | 1 K |
Accuracy of temperature measurement | ±1 K |
Timer | yes |
Time setting min. | 1 s |
Time setting max. | 6000 min |
Two dot vacuum control interface | VC2.4 |
Vacuum speed control interface | MVP 10 digital |
Material in contact with medium | Al2O3, PTFE, FPM, PPS |
housing material | PBT |
clean room qualified | no |
explosion proofed | no |
Fastening | stand / clamp |
Fastening diameter | 16 mm |
Dimensions (W x H x D) | 95 x 150 x 110 mm |
Weight | 1.5 kg |
Permissible ambient temperature | 5 - 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 20 |
RS 232 interface | yes |
USB interface | yes |
Analog output | no |
Voltage | 100 - 240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 24 W |
Power input standby | 2 W |
DC Voltage | 24 V= |
Current consumption | 1000 mA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.