3 chế độ hoạt động tối ưu cho phương pháp làm việc:
Tất cả các giá trị được lấy từ bộ nhớ. Điều này ngăn ngừa điều chỉnh không đúng cách.
| Nhiệt độ đo được tối thiểu | -50 °C |
| Nhiệt độ đo được tối đa | 450 °C |
| Độ phân giải nhiệt đo được | 0.01 K |
| Độ chính xác nhiệt độ đo được | ±0.05 + tolerance PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
| Độ chính xác điều khiển nhiệt độ | 0.1 ±K |
| Độ chính xác điều khiển với cảm biến | 0.2 ±K |
| pH đo được tối thiểu | 0 pH |
| pH đo được tối đa | 14 pH |
| Độ chính xác pH đo được | 0.1 pH |
| Độ phân giải pH đo được | 0.01 pH |
| Độ sâu ngâm được tối đa | 200 mm |
| Thời gian ON cho phép | 100 % |
| Kích thước (W x H x D) | 96 x 98 x 45 mm |
| Trọng lượng | 0.2 kg |
| Nhiệt độ xung quanh cho phép | 0 - 60 °C |
| Độ ẩm tương ứng cho phép | 80 % |
| Lớp bảo vệ theo DIN EN 60529 | IP 54 |
| Giao diện RS 232 | no |
| Đầu ra analog | no |
| Điện thế DC | 8 - 16 V= |
| Tiêu thụ điện | 30 mA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.