● Sử dụng đồng thời rotor góc (A1.5/2.0ml x 24) & rotor ống PCR (0.2ml x 32)
● Thiết kế khoa học và tiện sử dụng
● Có chức năng ghi nhớ dữ liệu
● Gia tốc & giảm tốc trong 15s (15000 rpm)
● Có thể lựa chọn 5 cấp gia tốc & giảm tốc để làm việc với các chất lỏng nhạy cảm
● Động cơ DC không chổi (400 W) – không cần bảo dưỡng
● Làm mát nhanh
● Phát hiện quá tốc độ, quá nhiệt, lỗi hệ thống & mở nắp
● Công nghệ nén khí đã đăng ký làm giảm rung động & bảo vệ mẫu vật
● Vận hành cực êm, với hoặc không với nắp rotor
● Giao diện hiển thị tốc độ (rpm) và lực ly tâm (rcf)
● Nút bấm dễ sử dụng
Max. RPM | 17000rpm |
Max. RCF | 23005x g |
Công suất max. | 18 x 1.5/2.0ml (rotor góc cố định) |
24 x 1.5/2.0ml (rotor góc cố định) | |
32 x 0.2ml (rotor ống PCR) | |
Khoảng nhiệt độ | -10℃ ~ 40℃ |
Bộ nhớ | 10 dữ liệu |
Bộ đếm giờ | 99ph 59s, Pulse, Free run |
Gia tốc | 0~5 (6 bậc) |
Giảm tốc | 0~5 (6 bậc) |
Hiển thị | RPM, RCF, nhiệt độ, chương trình |
Thời gian gia tốc/giảm tốc, số rotor | |
Thời gian gia tốc đến vận tốc tối đa | 15s |
Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa | 15s |
Độ ồn | < 54dB |
Nguồn điện | 220V / 50-60Hz, 0.7kw |
Kích thước máy chính | 295 x 553 x 282mm |
Trọng lượng | 30Kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.