● Điều chỉnh tốc độ và hẹn giờ bằng điện tử
● Màn hình kỹ thuật số có thể đọc tốc độ, chức năng hẹn giờ và chế độ hoạt động
● Đồng hồ chuyển đổi thời gian bằng điện tử: 0 - 9 h 59min hoặc hoạt động liên tục (vô tận)
● Vị trí điểm cuối được tích hợp (để robot điều khiển lấy mẫu tự động)
● Tất cả các chức năng đều có thể được kiểm soát và ghi lại với phần mêm labworldsoft®
● Phiên bản đặc biệt với hướng quay ngược lại theo yêu cầu
● Đa dạng mẫu lắc kết hợp làm cho nó có thể sử dụng hầu như tất cả các hình dạng và kích thước của chai lọ.
Type of movement | orbital |
Shaker diameter | 4 mm |
Permissible shaking weight (incl. attachment) | 2.0 kg |
Motor rating input | 45 W |
Motor rating output | 10 W |
Permissible ON time | 100 % |
Speed min (adjustable) | 80 rpm |
Speed range | 0 - 800 rpm |
Speed display | LCD |
Timer | yes |
Timer display | LCD |
Time setting range | 1 - 599 min |
Operating mode | timer and continuous operation |
Shaking table lock | yes |
Dimensions (W x H x D) | 270 x 98 x 316 mm |
Weight | 9.8 kg |
Permissible ambient temperature | 5 - 50 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 21 |
RS 232 interface | yes |
Analog output | yes |
Voltage | 220 - 240 / 100 - 120 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 45 W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.