● Có thể sự dụng 4-500C trong máy hấp
● Thích hợp vận hành liên tục
● Các con lăn có thể tháo rời cho phép lắc các ống lớn hơn
● Dễ dàng vận hành với bàn phím chạm
Loại chuyển động |
lăn |
|
Thời gian On |
100 % |
|
Tốc độ nhỏ nhất |
0 rpm |
|
Tốc độ cố định tại |
30 rpm |
|
Hiển thị tốc độ |
Không |
|
Định thời |
Không |
|
Hiển thị thời gian |
không |
|
Chế độ vận hành |
Vận hành liên tục |
|
Chức năng cảm ứng |
không |
|
Số lượng co lăn |
6 |
|
Đường kính con lăn |
32 mm |
|
Chiều dài con lăn |
327 mm |
|
Chiều dài vùng làm việc |
350 mm |
|
Góc con lăn cố định tại |
3 ° |
|
Hành trình tối đa của con lăn |
16 mm |
|
Con lăn có thể tháo rời |
có |
|
Bộ xếp chồng |
Có |
|
Kích thước (W x H x D) |
240 x 115 x 545 mm |
|
Trọng lượng |
4 kg |
|
Nhiệt độ môi trường cho phép |
4 - 50 °C |
|
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
|
Cấp độ bảo vệ DIN EN 60529 |
IP 21 |
|
Điện áp |
100 - 240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Công suất ngỏ vào |
24 W |
|
Điện áp DC |
24 VDC |
|
Dòng tiêu thụ |
1000 mA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.