● Hiển thị nhiệt độ và tốc độ dạng kỹ thuật số
● Động cơ khuấy dạng khởi động mềm
● Từ trường mạnh và phạm vi tốc độ rộng cho thể tích lên tới 15 lít
● Hiển thị mã lõi
● Dễ vận hành với bàn phím chạm
|
Số vị trí khuấy |
1 |
|
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
15 l |
|
Định mức động cơ ngỏ vào |
20 W |
|
Định mức động cơ ngỏ ra |
2 W |
|
Màn hình hiển thị tốc độ |
LED |
|
Khạm vi tốc độ |
100 - 2000 rpm |
|
Chiều dài thanh khuấy tối đa |
80 mm |
|
Công suất nhiệt ngỏ ra |
600 W |
|
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) |
6 K/min |
|
Tầm nhiệt độ gia nhiệt |
50 - 320 °C |
|
Điều khiển nhiệt độ |
LED |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
20 ±K |
|
Điều khiển tốc độ |
LED |
|
Mạch an toàn điều chỉnh được nhỏ nhất |
100 °C |
|
Mạch an toàn điều chỉnh được tối đa |
360 °C |
|
Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
DIN 12 878 |
|
Độ chính xác điều khiến với cảm biến |
1 ±K |
|
Độ chính xác giá trị đo nhiệt độ |
5 K |
|
Độ phân giải giá trị đo nhiệt độ |
32 °C |
|
Tự gia nhiệt bởi tấm gia nhiệt (RT:22°C/thời gian:1h) |
Thép không gỉ 1.4301 |
|
Đường kính tấm gia nhiệt |
Ø 135 mm |
|
Chức năng cân |
không |
|
Đo lường dạng độ nhớt |
không |
|
Chế độ vận hành liên tục |
không |
|
Chức năng phát hiện thanh khuấy gãy |
không |
|
Hẹn giờ |
không |
|
Kích thước (W x H x D) |
160 x 100 x 250 mm |
|
Trọng lượng |
2.8 kg |
|
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
|
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
|
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
|
Giao diện RS 232 |
không |
|
Giao diện USB |
không |
|
Ngỏ ra Analog |
không |
|
Điện áp |
230 / 115 / 100 V |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Công suất ngỏ vào |
620 W |
2. Manual_EN
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.