● Tích hợp chức năng cân
● Đầu nối BNC kết nối với điện cực pH
● Có thể điều chỉnh chế độ nhiệt độ như: gia nhiệt nhanh hay kiểm soát chính xác nhiệt độ
● Hai cảm biến giám sát đồng thời nhiệt độ trao đổi nhiệt chất lỏng (tùy chọn)
● Chức năng hẹn giờ và đếm ngược
● Hiển thị hướng độ nhớt thay đổi
● Phát hiện nam châm tách biệt
● Hoạt động liên tục
● Một vài chế độ vận hành có sẵn
● Mạch an toàn có thể điều chỉnh từ 50 đến 380°C
● Bao gồm tấm bảo vệ trong suốt
● Hiển thị mã lỗi giúp người dùng dễ dàng khắc phục lỗi
● Điều khiển chính xác nhiệt độ và tốc độ bởi bộ hiển thị kỹ thuật số, ngay cả khi chức năng được tắt.
● Giới hạn nhiệt độ an toàn được hiển thị bằng màn hình số
● Thích hợp cho các hoạt động không cần sự giám sát
● Vỏ kín chuẩn (IP 42) giúp tăng tuổi thọ thiết bị
Số vị trí khuấy |
1 |
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
20 lít |
Định mức động cơ ngỏ vào |
22 W |
Định mức động cơ ngỏ ra |
12 W |
Màn hình hiển thị tốc độ |
TFT |
Khạm vi tốc độ |
0/50 - 1700 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối đa |
80 mm |
Công suất nhiệt ngỏ ra |
600 W |
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) |
7 K/phút |
Tầm nhiệt độ gia nhiệt |
Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C |
Nhiệt độ trung bình tối đa (phụ thuộc vào bình) |
265 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
Vô cấp |
Độ chính xác nhiệt độ |
0.1 ±K |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Mạch an toàn điều chỉnh được nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch an toàn điều chỉnh được tối đa |
380 °C |
Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
PT 100 |
Độ chính xác điều khiển với cảm biến |
0.2 ±K |
Độ chính xác giá trị đo nhiệt độ |
± (0,15 + 0,2% o.Mv.) K |
Độ phân giải giá trị đo nhiệt độ |
0.1 K |
Tự gia nhiệt bởi tấm gia nhiệt (RT:22°C/thời gian:1h) |
35 °C |
Chất liệu tấm gia nhiệt |
Bằng thép không gỉ 1.4301 |
Đường kính tấm gia nhiệt |
Ø 135 mm |
Chức năng cân |
yes |
Phạm vi cân |
0 - 5000 g |
Khả năng chịu tải tối đa |
5 kg |
Độ chính xác cân |
500g: +/-5g |
Đo lường dạng độ nhớt |
có |
Chế độ hoạt động liên tục |
có |
Chức năng phát hiện thanh khuấy gãy |
có |
Định giờ |
có |
Kích thước (W x H x D) |
160 x 85 x 270 mm |
Trọng lượng |
2.7 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 42 |
Giao diện RS 232 |
có |
Giao diện USB |
có |
Điện áp |
220 - 240 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
650 W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.