Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo pH để bàn Horiba F-71G

Model: F-71G
Tình trạng: Liên hệ
!Sản phẩm ngừng sản xuất

Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Giao diện cảm ứng trực quan
và rất dễ sử dụng

pH mV (ORP) ION Độ dẫn Điện trở Độ mặn TDS

Lướt ngón tay để chuyển màn hình hiển thị

Có thể hiển thị đồng thời
hai kênh

Vuốt Vuốt digital Đồ thị analog



Hỗ trợ đầy đủ trong toàn bộ quá trình xác nhận thông số thiết đặt trên màn hình, thông tin bảo trì và hướng dẫn xử lý sự cố.

Điều hướng kiểm tra

Điều hướng dễ dàng để kiểm tra máy chính và điện cực.
Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau (JIS, USP, EP, JP, CP).

Điều hướng khắc phục sự cố

Hỗ trợ đáng tin cậy trên màn hình trong trường hợp nảy sinh vấn đề khi đo hoặc hiệu chuẩn.
Phần mềm có hướng dẫn người dùng để giải quyết bất kỳ một sự cố vận hành nào.

Các tính năng ứng dụng

Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp trong suốt quá trình từ đo cho đến kết quả nhận được.
Cũng đồng thời hỗ trợ hướng dẫn đo độ dẫn của nước tinh khiết trong sản xuất dược phẩm ở một số nước.

Giá đỡ điện cực linh hoạt

Giá đỡ điện cực có thể định vị theo bất kỳ hướng nào, ngang hay dọc.
Cung cấp thêm loại giá đỡ điện cực dài để kiểm tra mẫu trong cốc thí nghiệm lớn.

360°

Tay đỡ điện cực có thể xoay 360o và di chuyển theo chiều dọc.

450 ~ 650mm

Chiều cao tối đa của giá đỡ điện cực là 650 mm, có thể thu gọn lại để cất giữ nhờ sử dụng cơ cấu telescopic (kiểu ống nhòm)

Bắt đầu kiểm tra Điều hướng đến kết quả Bắt đầu khắc phục sự cố Ảnh màu Hỗ trợ tiêu chuẩn USP/EP/JP/CP Phép đo tự động theo phương pháp tiêu chuẩn

Model

F-71G

F-72G

F-73G

F-74G

F-74BWG

DS-71G

Đặc điểm

Kênh 1: pH + ORP

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: pH + ORP + ION

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

Kênh 1: COND + RESI + SAL + TDS

pH

Phương pháp đo

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

--

Dải đo

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

--

Dải hiển thị

pH -2.000~19.999

pH -2.000~20.000

pH -2.000~20.000

pH -2.000~20.000

pH -2.000~19.999

--

Độ phân giải

0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.001 pH

--

Tự động chuyển dải đo

--

--

--

Độ lặp lại

±0.005 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.005 pH±1 digit

--

Số điểm hiệu chuẩn pH

5

5

5

5

5

--

Kiểm tra độ lặp lại

--

Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

mV (ORP)

Dải đo

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

--

Độ phân giải

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

--

Độ lặp lại

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

--

Nhiệt độ

Dải đo

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

Độ phân giải

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

Độ lặp lại

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

ION

Phương pháp đo

--

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

--

Dải đo

--

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

--

Độ phân giải

--

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

--

Độ lặp lại

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn

--

5

5

5

5

--

Phương pháp đo bổ sung

--

--

--

Độ dẫn

Phương pháp đo

--

--

--

2 điện cực lưỡng cực AC

2 điện cực lưỡng cực AC

2 điện cực lưỡng cực AC

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

Độ phân giải

--

--

--

0.05%F.S.

0.05%F.S.

0.05%F.S.

Độ lặp lại

--

--

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

Lựa chọn đơn vị đo

--

--

--

Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất

--

--

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

--

--

Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP

--

--

--

--

--

Độ muối

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

Độ phân giải

--

--

--

0.01 ppt (0.001%)

0.01 ppt (0.001%)

0.01 ppt (0.001%)

Hiệu chuẩn nồng độ muối

--

--

--

Điện trở

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

Độ phân giải

--

--

--

0.05% F.S.

0.05% F.S.

0.05% F.S.

Độ lặp lại

--

--

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.01 mg/L~1000 g/L

0.01 mg/L~100 g/L

0.01 mg/L~100 g/L

Độ phân giải

--

--

--

0.01 mg/L

0.01 mg/L

0.01 mg/L

Input / Output

Input (số kênh)

1

1

2

2

2

1

Đầu ra USB (kết nối với máy tính)

Đầu vào USB (lưu trữ)

--

--

--

RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)

Ngõ ra analog

--

--

--

Dữ liệu

Số điểm dữ liệu

999

2000

2000

2000

999

999

Ghi nhớ khoảng

Nhập mã số ID

Tìm kiếm dữ liệu

--

--

--

Hiển thị

Màn hình hiển thị

LCD

Màn hình màu cảm ứng điện dung

Màn hình màu cảm ứng điện dung

Màn hình màu cảm ứng điện dung

LCD

LCD

Hiển thị song song

--

--

--

Hiển thị đa ngôn ngữ

--

Nhật/Anh/Trung/Hàn

Nhật/Anh/Trung/Hàn

Nhật/Anh/Trung/Hàn

--

--

Các tính năng

Dẫn hướng

--

--

--

Hướng dẫn sử dụng

--

--

--

Thể hiện đồ thị

--

--

--

Kết nối với máy in (GLP/GMP)

Tùy chọn in

--

--

--

Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)

Tự động giữ giá trị đo

Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo

--

--

--

Ổn định (pH/ION)

--

--

--

Mã số người vận hành

--

--

--

Bảo mật (mật khẩu)

Nâng cấp

Nhiệt độ môi trường

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

Kích thước

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

Trọng lượng

Khoảng 500 g

Khoảng 700 g

Khoảng 700 g

Khoảng 700 g

Khoảng 500 g

Khoảng 500 g

Nguồn điện

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng

Khoảng 0.7 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 0.7 VA

Khoảng 0.7 VA

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.