Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo nhiệt lượng IKA C 200

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Hệ thống đo nhiệt lượng C200. Tiết kiệm không gian giá thành thếp, xác định tổng nhiệt lượng chất lỏng và mẫu rắn. Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989, ASTM D5468, ASTM E711. Thích hợp để giảng dạy và đào tạo, cũng như các phòng thí nghiệm công nghiệp cần phân tích ít
Cấp nước và oxy băng tay..
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

● 4 phương pháp làm việc khác nhau, isoperibolic, động, thủ công, điều khiển theo thời gian, thích hợp với nhiều

   chu trình khác nhau 

● Màn hình hiển thị rõ ràng và dẽ hiểu

● Sử dụng điện áp phổ thông 100 -240V. Điện áp làm việc của thiết bị là 24V DC

● Chế độ hậu bán hàng tốt

● Thủ công (chế độ giảng dạy):  Manual ( teaching mode): bắt đầu và tắt thủ công, sự gia tăng nhiệt độ được hiển thị mỗi phút

● Tất cả các tính toán được thực hiên thủ công

● Ở 3 chế độ còn lại, giá trị nhiệt lượng tổng thể sẽ được tính tự động và hiển thị.

   Số bù a xít và giá trị nhiệt lượng thành phần phải tính thủ công

Thời gian đo ở mỗi chế độ:


Isoperibolic: xấp xỉ 17 phút. 
Dynamic : xấp xỉ 8 phút
Manual : xấp xỉ 17 phút (phụ thuộc vào người vận hành) 
Time controlled : 14 phút 

Bình phá mẫu có thể được trang bị để sử dụng chén nung C14 (cần phụ kiện C 5010.4)

Phần mềm thân thiện C 5040 Calwin để điều khiển máy đo nhiệt lượng và quản lý dữ liệu. Chuyển dữ liệu sang file Excel và Word
Có thể điều khiển đến 8 ống đo IKA chỉ với 1 máy tính, suer dụng card PCI 8.2 (phụ kiện) 

Measuring range max. 40000 J
Measuring mode dynamic 25°C yes
Measuring mode isoperibol 25°C yes
Measuring time dynamic approx. 8 min
Measuring time isoperibol approx. 17 min
Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i) 0.1 %RSD
Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) 0.1 %RSD
Working temperature max. 25 °C
Temperature measurement resolution 0.0001 K
Interface printer Centronix
Interface PC RS232
Oxygen filling no
Degasification no
Decomposition detection no
Decomposition vessel C 5010 yes
Dimensions (W x H x D) 400 x 400 x 400 mm
Weight 21 kg
Permissible ambient temperature 20 - 25 °C
Permissible relative humidity 80 %
Protection class according to DIN EN 60529 IP 20
RS 232 interface yes
Voltage 100 - 240 V
Frequency 50/60 Hz
Power input 120 W

 

 

Phụ kiện:

 

 
C 5010 Decomposition vessel, standard
Price
USD 5,359.00
Ident. No. 0007114000
 
 
C 5010.4 Attachment for combustible crucible C14
Price
USD 355.00
Ident. No. 0003016900
 
 
C 5010.5 Crucible holder, big
Price
USD 273.00
Ident. No. 0003055900
 
 
C 5030 Venting station
Price
USD 6,692.00
Ident. No. 0004504000
 
 
C 21 Pelleting press
Price
USD 4,028.00
Ident. No. 0001605300
 
 
C 200.1 Measuring cup 2000 ml
Price
USD 69.00
Ident. No. 0003548900
 
 
C 29 Pressure gauge, oxygen
Price
USD 1,551.00
Ident. No. 0000750200
 
 
C 710.4 Cotton thread, cut to length
Price
USD 69.00
Ident. No. 0001483700
 
 
C 5010.3 Ignition wire, spare
Price
USD 110.00
Ident. No. 0007122800
 
 
C 4 Quartz dish
Price
USD 69.00
Ident. No. 0001695500
 
 
C 5 Set of VA combustion crucibles
Price
USD 246.00
Ident. No. 0001749500
 
 
C 6 Quartz crucible, big
Price
USD 69.00
Ident. No. 0000355100
 
 
C 710.2 Set of VA combustion crucibles
Price
USD 392.00
Ident. No. 0001483500
 
 
C 723 Benzoic acid, blister package
Price
USD 288.00
Ident. No. 0003243000
 
 
C 723 Benzoic acid BIG Package
Price
USD 1,863.00
Ident. No. 0003717400
 
 
C 43 Benzoic acid NBS 39i
Price
USD 790.00
Ident. No. 0000750600
 
 
C 9 Gelatine capsules
Price
USD 69.00
Ident. No. 0000749900
 
 
C 10 Acetobutyrate capsules
Price
USD 165.00
Ident. No. 0000750000
 
 
C 12 A Combustion bags 70 x 35 mm
Price
USD 83.00
Ident. No. 0002201500
 
 
C 12 Combustion bags 40 x 35 mm
Price
USD 83.00
Ident. No. 0002201400
 
 
C 14 Combustible crucible
Price
USD 152.00
Ident. No. 0007224500
 
 
C 15 Paraffin strips
Price
USD 97.00
Ident. No. 0003131100
 
 
C 16 Parafilm
Price
USD 61.00
Ident. No. 0003801100
 
 
C 17 Paraffin
Price
USD 97.00
Ident. No. 0003801200
 
 
C 26 Prep Stand
Price
USD 229.00
Ident. No. 0008804000
           
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.