Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C 1 Package 1/10

Model: C 1 Package 1/10
Tình trạng: Liên hệ
Cung cấp các phụ kiện bảo vệ và tiêu hao cho xấp xỉ 500 thí nghiệm bao gồm 25 lần hiệu chuẩn. Bình phá mẫu C1.10 được trang bị chén giữ lớn C 5010.5 và chén thạch anh lớn C6
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể.

 

Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số nhiệt độ được phân tích theo phương pháp isoperibol cổ điển.

 

Các bình phá mẫu thông dụng, nặng, gắn bằng vít được thay thế bằng các bình nhẹ và gắn dễ dàng.

 

Nhờ có nhiều cổng kết nối khác nhau (PC, máy in, ...) thiết bị này có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Ngoài ra cũng có thể quản lý dữ liệu và LIMS với phần mềm C6040 Calwin (phụ kiện).

 

C1 chỉ có thể hoạt động với bộ cấp nước làm mát đi cùng. Do đó nên chọn gói C1 1/10 để đạt hiệu suất tốt nhất. Gói bao gồm bộ làm mát KV 600 NR và đảm bảo kết nối và hỗ trợ máy đo nhiệt lượng tốt nhất.

 

Gói này bao gồm mọi phụ kiện cần thiết để cài đặt. Chúng tôi cũng cung cấp các phụ kiện bảo vệ và tiêu hao cho xấp xỉ 500 thí nghiệm bao gồm 25 lần hiệu chuẩn. Bình phá mẫu C1.10 được trang bị chén giữ lớn C 5010.5 và chén thạch anh lớn C6

Measuring range max.

40000 J

Measuring mode adiabatic 22°C

no

Measuring mode dynamic 22°C

no

Measuring mode isoperibol 22°C

no

Measuring mode static jacket 22°C

yes

Measuring mode adiabatic 25°C

no

Measuring mode dynamic 25°C

no

Measuring mode isoperibol 25°C

no

Measuring mode static jacket 25°C

no

Measuring mode adiabatic 30°C

no

Measuring mode dynamic 30°C

no

Measuring mode isoperibol 30°C

no

Measuring mode static jacket 30°C

yes

Measuring mode double dry (ISO 1928)

no

Measurements/h static jacket

4

Reproducibility static jacke (1g benzoic acid NBS39i)

0.15 %RSD

Touchscreen

no

Working temperature min.

20 °C

Working temperature max.

30 °C

Temperature measurement resolution

0.0001 K

Cooling medium temperature min.

18 °C

Cooling medium temperature max.

29 °C

Cooling medium permissible operating pressure

1.5 bar

Cooling medium

tap water

Type of cooling

flow

Flow rate min.

50 l/h

Flow rate max.

60 l/h

Rec. flow rate at 18°C

55 l/h

Oxygen operating pressure max.

40 bar

Interface scale

RS232

Interface printer

RS232

Interface PC

RS232

Interface test rack

no

Interface ext. monitor

no

Interface ext. keyboard

no

Oxygen filling

yes

Degasification

yes

Decomposition detection

no

Decomposition vessel C 5010

no

Decomposition vessel C 5012

no

Decomposition vessel C 7010

no

Decomposition vessel C 7012

no

Decomposition vessel C 6010

no

Decomposition vessel C 6012

no

Decomposition vessel C 62

no

Decomposition vessel integrated

yes

Analysis according to DIN 51900

no

Analysis according to DIN 51900

yes

Analysis according to ASTM D240

no

Analysis according to ASTM D4809

no

Analysis according to ASTM D1989

no

Analysis according to ASTM D5468

no

Analysis according to ASTM D5865

no

Analysis according to ASTM E711

no

Analysis according to ISO 1928

yes

Analysis according to BS 1016

no

Dimensions (W x H x D)

290 x 280 x 300 mm

Weight

15 kg

Permissible ambient temperature

5 - 40 °C

Permissible relative humidity

80 %

Protection class according to DIN EN 60529

IP 20

RS 232 interface

yes

USB interface

yes

Analog output

no

Voltage

100 - 240 V

Frequency

50/60 Hz

Power input

120 W

 

 

Phụ kiện:

 

 
C 1.10 Combustion chamber
Price
USD 561.00
Ident. No. 0004500300
 
 
C 1.50 Dot matrix printer
Price
USD 1,455.00
Ident. No. 0004500600
 
 
C 1.30 Venting station
Price
USD 2,332.00
Ident. No. 0004500900
 
 
C 1.1012 Organizer
Price
USD 207.00
Ident. No. 0004500700
 
 
C 1.101 Set of spare parts
Price
USD 429.00
Ident. No. 0004502200
 
 
C 1.103 Ignition wire
Price
USD 57.00
Ident. No. 0004579300
 
 
C 1.123 Ignition wire platinum
Price
USD 184.00
Ident. No. 0004500200
 
 
C 27 Calorimeter preparation set
Price
USD 125.00
Ident. No. 0004579700
 
 
C 29 Pressure gauge, oxygen
Price
USD 1,551.00
Ident. No. 0000750200
 
 
RC 2 basic
Price
USD 4,622.00
Ident. No. 0004171000
 
 
RC 2 control
Price
USD 5,546.00
Ident. No. 0004173000
 
 
C 21 Pelleting press
Price
USD 4,028.00
Ident. No. 0001605300
 
 
C 5010.8
Price
USD 216.00
Ident. No. 0004579800
 
 
C 5010.5 Crucible holder, big
Price
USD 273.00
Ident. No. 0003055900
 
 
C 710.4 Cotton thread, cut to length
Price
USD 69.00
Ident. No. 0001483700
 
 
C 710.8
Price
USD 42.00
Ident. No. 0004579900
 
 
C 4 Quartz dish
Price
USD 69.00
Ident. No. 0001695500
 
 
C 5 Set of VA combustion crucibles
Price
USD 246.00
Ident. No. 0001749500
 
 
C 6 Quartz crucible, big
Price
USD 69.00
Ident. No. 0000355100
 
 
C 710.2 Set of VA combustion crucibles
Price
USD 392.00
Ident. No. 0001483500
 
 
C 9 Gelatine capsules
Price
USD 69.00
Ident. No. 0000749900
 
 
C 10 Acetobutyrate capsules
Price
USD 165.00
Ident. No. 0000750000
 
 
C 12 Combustion bags 40 x 35 mm
Price
USD 83.00
Ident. No. 0002201400
 
 
C 12 A Combustion bags 70 x 35 mm
Price
USD 83.00
Ident. No. 0002201500
 
 
C 15 Paraffin strips
Price
USD 97.00
Ident. No. 0003131100
 
 
C 16 Parafilm
Price
USD 61.00
Ident. No. 0003801100
 
 
C 17 Paraffin
Price
USD 97.00
Ident. No. 0003801200
 
 
C 43 Benzoic acid NBS 39i
Price
USD 790.00
Ident. No. 0000750600
 
 
C 723 Benzoic acid, blister package
Price
USD 288.00
Ident. No. 0003243000
 
 
C 723 Benzoic acid BIG Package
Price
USD 1,863.00
Ident. No. 0003717400
 
 
AOD 1.11 Control standard
Price
USD 559.00
Ident. No. 0003044000
 
 
AOD 1.12 Control standard
Price
USD 696.00
Ident. No. 0003080200
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.