Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đánh bóng mẫu kim tương MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0, và 1.1

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Máy đánh bóng mẫu kim tương MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0, và 1.1
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

  • Máy mài, đánh bóng kim tương The MASTERLAM® 1.0 được trang bị đầu áp lực mạnh mẽ, cho chuyển động xoay 2 chiều với biến tốc độ và áp lực.
  • Đầu dao động sẽ cho phép bạn đạt được hiệu quả không dì sánh được: độ nhẵn được cải thiện.
  • The MASTERLAM® 1.0, với đầu dao động* chọn thêm tăng hiệu quả mài với mẫu lớn dành cho các quá trình hoàn thiện 
  • Hệ thống điều khiển tự động với độ chính xác 0.05mm

        *equipment available as an option

 

Les différentes têtes de la polisseuse

MASTERLAM® 1.0
Đầu áp lực
MASTERLAM® 2.0
Đầu áp lực đơn
   MASTERLAM® 3.0
Đầu áp lực Combo 

 

 

Phụ kiện

  • Thiết bị định lượng tự động DISTRILAM được điều khiển qua màn hình (4 circuits).
  • Đĩa mài nhôm Ø250 mm 
  • Đĩa mài nhôm Ø300 mm 
  • Tấm cố định mẫu: CP (central pressure) và IP (individual pressure).

 

 

 

 

MASTERLAM® 2.0

Máy mài đánh bóng tự động với đầu áp lực đơn 

Máy mài đĩa Ø 250 đến 300 mm với 2 chiều quay  và thay đổi tốc độ.
The MASTERLAM® 2.0 được thiết kế dựa trên công nghệ như MASTERLAM® 1.0 với một số thay đổi. Đầu áp lực đơn với 6 piston cho phép thay đổi mẫu nhanh chóng, có thể hoạt động theo mẻ 6 mẫu.

 

Bồn lắng 30L có bơm điều khiển bằng máy 

 

 

 

MASTERLAM® 3.0

 

 

Máy mài tự động có đầu áp lực đơn và đầu dao động*.

Máy mài tự động đĩa Ø 250 đến 300 mm, 2 chiều quay với nhiều tốc độ.
Có mọi chức năng của máy mài MASTERLAM® , đầu áp lực combo đặc biệt “combo” head.

*equipment available as an option.

 

 

Phụ kiện dành cho MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0

Thiết bị định lượng tự động DISTRILAM®  (4 circuits)
Đĩa mài nhôm Ø 250 mm 
Đĩa mài nhôm Ø 300 mm 
Tấm cố định mẫu:CP (central pressure)  và IP (individual pressure)

 

 

 

MASTERLAM® 1.1

 

 

 

Máy mài đánh bóng đường kính lớn với đầu áp lực và đầu dao động

Máy mài đĩa Ø 350 to 400 mm 2 chiều chuyển động và tốc độ thay đổi 

MASTERLAM® 1.1, có mọi chức năng của máy mài nhưng với đường kính mài và công suất lớn hơn

Được trang bị động cơ 2.2 kW, động cơ 250 W cho đầu áp lực để đạt tới 450 N.
 

Polishing machine MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0, and 1.1

 Technical data

Đĩa

 Ø 250 to 300 mm

Thân máy

Thép sơn epoxy

Bồn

Dễ dàng tháo lắp làm sạch

Điều khiển

Màn hình cảm ứng 5.7 inch

Tốc độ đĩa

từ 20 đến 650 rpm

Tốc độ đầu áp lực

từ 10 đến 150 rpm

Xoay 2 chiều

Tải

5 đến 400 N áp lực

Năng suất

Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm

Chức năng đầu dao động

Điều khiển được (option)

Chức năng điều khiển cắt

Độ chính xác 0.05 mm (option)

Coông suất

1,1 kW

Đèn làm việc

LED

Điều khiển

Màn hình cảm ứng 5.7 inch

Nước

Ống có điều khiển lưu lượng

Có van an toàn

Chương trình

Lưu trữ được 60 chương trình

Lập trình và cổng internet cho networking

Cumulative

Nguồn điện

230 V – 50 Hz 1 pha

Áp suất

6 bars

Kích thước L x H x D

550 x 670 x 580 mm

Trọng lượng

80 kg

Reference

60 ML100 00

 

 

MASTERLAM® 2.0

Technical Data

Đĩa

 Ø 250 to 300 mm

Thân máy

Thép sơn epoxy

Bồn

Dễ dàng tháo lắp làm sạch

Điều khiển

Màn hình cảm ứng 5.7 inch

Tốc độ đĩa

từ 20 đến 650 rpm

Tốc độ đầu áp lực

từ 10 đến 150 rpm

 

Xoay 2 chiều

Tải

0 to 100 N

Năng suất

Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm

Đèn

LED

Nước

Ống có điều khiển lưu lượng

Có van an toàn

Chương trình

Lưu trữ được 60 chương trình

Lập trình và cổng internet cho networking

Công suất

1,1 kW

Nguồn điện

230 V – 50 Hz single-phase

Áp lực

6 bars

Kích thước  L x H x D

550 x 670 x 580 mm

Trọng lượng

85 kg

Reference

60 ML200 00

 

 

MASTERLAM® 3.0 

Technical data

Đĩa

 Ø 250 to 300 mm

Thân máy

Thép sơn epoxy

Bồn

Dễ dàng tháo lắp làm sạch

Điều khiển

Màn hình cảm ứng 5.7 inch

Tốc độ đĩa

từ 20 đến 650 rpm

Xoay 2 chiều

Tốc độ đầu áp lực

từ 10 đến 150 rpm

Xoay 2 chiều

Tải

5 to 400 N Central Pressure

5 to 100 N Individual Pressure

Năng suất

Sample size in central pressure 6 X Ø 40 mm

Sample size in individual pressure 1 - 6 X Ø 50 mm

Đầu dao động

Adjustable speed and amplitude (option)

 

Đèn

LED lamp

Nước

Removable pipe, with flow rate

adjustment and safety solenoid valve

Chương trình

60 storable programs, USB connector to backup programs and Ethernet port for networking

Công suất

1.1 kW

Nguồn điện

230 V – 50 Hz single-phase

Áp lưc

6 bars

Kích thước L x H x D

550 x 670 x 580 mm

Trọng lượng

85 kg

Reference 

60 ML300 00

 

 

MASTERLAM® 1.1

Technical data

Đĩa

Ø 350 to 400 mm

Thân máy

Thép sơn epoxy

Bồn

Dễ dàng tháo lắp làm sạch

Điều khiển

Màn hình cảm ứng 5.7 inch

Tốc độ đĩa

từ 20 đến 650 rpm

Xoay 2 chiều

Tốc độ đầu áp lực

từ 10 đến 150 rpm

Xoay 2 chiều

Tải

5 to 450 N Central Pressure

Năng suất

Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm

Đầu dao động

Adjustable speed and amplitude

Đèn

LED

Nước

Ống có điều khiển lưu lượng và van an toàn

Chương trình

Lưu trữ được 60 chương trình

Công suất động cơ

2.2 kW

Công suất đầu áp lực

250 W

Nguồn điện

230 V – 50 Hz single-phase (25A)

Áp lực

6 bars

Kích thước L x H x D

800 x 712 x 597 mm

Trọng lượng

110 kg

Reference 

60 ML110 00

 

 

 

 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.