Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Lò nung nhiệt độ cao 1800 độ với bộ gia nhiệt molipđen và cách nhiệt bằng bông thủy tinh Nabertherm

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Kết cấu chắc chắn và nhỏ gọn, có thể hoạt động độc lập, những model này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Độ đồng đều nhiệt độ vượt tiêu chuẩn cùng với các chi tiết chính xác giúp cho chúng được đánh giá cao trên thị trường. Để phù hhowpj với từng quá trình, model có thể được mở rộng từ những thiết bị chọn thêm của chúng tôi.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Kết cấu chắc chắn và nhỏ gọn, có thể hoạt động độc lập, những model này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Độ đồng đều nhiệt độ vượt tiêu chuẩn cùng với các chi tiết chính xác giúp cho chúng được đánh giá cao trên thị trường. Để phù hhowpj với từng quá trình, model có thể được mở rộng từ những thiết bị chọn thêm của chúng tôi.

 

  • Tmax 1600 °C, 1750 °C, hoặc 1800 °C
  • Nhiệt độ làm việc khuyên dùng 1750 °C (đối với model HT ../18),
  • Lớp vỏ kép có quạt làm mát
  • Gia nhiệt từ cả 2 phía bởi bộ gia nhiệt molipđen
  • Cách nhiệt bằng bông thủy tinh chất lượng cao, có dự phòng đặc biệt
  • Kết cấu cách nhiệt cạnh bên với lưới và rãnh cho phép tổn thất nhiệt thấp
  • Cách nhiệt mái với bộ treo đặc biệt
  • Thiết kế 2 cửa (trước/sau) dành cho tủ nhiệt độ cao > HT 276/..
  • Được làm kín chắc chắn đảm bảo tổn thất nhiệt là thấp nhất  
  • Sàn được gia cố để bảo vệ lớp cách nhiệt đáy đối với các mẫu HT 16/16 trở lên
  • Lỗ thoát khí nằm trên nóc
  • Sử dụng cho các ứng dụng đặc thù
  • Bộ điều khiển NTLog Basic: ghi lại các thông số quá trình với USB

 

Thiết bị chọn thêm

  • Hệ thống làm mát được điều khiển hoặc không với tần số quạt làm mát điều khiển được và động cơ xả khí
  • Nguồn khí cấp được gia nhiệt sơ cấp có đường khí xả và hỗ trợ an toàn
  • Mũ xả khí gas bằng thép không gỉ
  • Bộ gia nhiệt đặc biệt cung cấp tuổi thọ dài lâu giữa sự tương tác hóa học vật mang và bộ gia nhiệt
  • Bộ khí bảo vệ để làm sạch
  • Hệ thống cấp khí tự động hoặc bằng tay
  • Hộp vận hành trong để giúp lò nung chống lại sự bám bẩn
  • Cửa nâng
  • Xả khí tự động thông qua chương trình
  • Hệ thống làm sạch nhiệt hoặc xúc tác
  • Gói phần mềm điều khiển và giám sát VCD hoặc NCC 

Model

Tmax

Kích thước trong, mm

Dung tích

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

 

°C

w

d

h

L

W

D

H

kW

 

kg

HT 04/16

1600

150

150

150

4

730

490

1400

5.2

3 pha

150

HT 08/16

1600

150

300

150

8

730

640

1400

8

3 pha

200

HT 16/16

1600

200

300

260

16

810

700

1500

12

3 pha

270

HT 40/16

1600

300

350

350

40

1000

800

1620

12

3 pha

380

HT 64/16

1600

400

400

400

64

1130

900

1670

18

3 pha

550

HT 128/16

1600

400

800

400

128

1130

1290

1670

26

3 pha

750

HT 160/16

1600

500

550

550

160

1250

1050

1900

21

3 pha

800

HT 276/16

1600

500

1000

550

276

1300

1600

1900

36

3 pha

1100

HT 450/16

1600

500

1150

780

450

1350

1740

2120

64

3 pha

1500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HT 04/17

1750

150

150

150

4

730

490

1400

5.2

3 pha

150

HT 08/17

1750

150

300

150

8

730

640

1400

8

3 pha

200

HT 16/17

1750

200

300

260

16

810

700

1500

12

3 pha

270

HT 40/17

1750

300

350

350

40

1000

800

1620

12

3 pha

380

HT 64/17

1750

400

400

400

64

1130

900

1670

18

3 pha

550

HT 128/17

1750

400

800

400

128

1130

1290

1670

26

3 pha

750

HT 160/17

1750

500

550

550

160

1250

1050

1900

21

3 pha

800

HT 276/17

1750

500

1000

550

276

1300

1600

1900

36

3 pha

1100

HT 450/17

1750

500

1150

780

450

1350

1740

2120

64

3 pha

1500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HT 04/18

1800

150

150

150

4

730

490

1400

5.2

3 pha

150

HT 08/18

1800

150

300

150

8

730

640

1400

8

3 pha

200

HT 16/18

1800

200

300

260

16

810

700

1500

12

3 pha

270

HT 40/18

1800

300

350

350

40

1000

800

1620

12

3 pha

380

HT 64/18

1800

400

400

400

64

1130

900

1670

18

3 pha

550

HT 128/18

1800

400

800

400

128

1130

1290

1670

26

3 pha

750

HT 160/18

1800

500

550

550

160

1250

1050

1900

21

3 pha

800

HT 276/18

1800

500

1000

550

276

1300

1600

1900

42

3 pha

1100

HT 450/18

1800

500

1150

780

450

1350

1740

2120

64

3 pha

1500

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.