Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Lò nung cơ bản Nabertherm

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Với giá thành cạnh tranh cùng hiệu quả cao, những model lò nung nhỏ gọn này là sự lựa chọn lý tưởng dành cho nhiều ứng dụng. Vỏ bảo vệ kép được làm bằng thép chống gỉ, thiết kế nhỏ gọn trọng lượng nhẹ, bộ phận gia nhiệt bọc thạch anh giúp bạn thao tác với nhiều ứng dụng
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Với giá thành cạnh tranh cùng hiệu quả cao, những model lò nung nhỏ gọn này là sự lựa chọn lý tưởng dành cho nhiều ứng dụng. Vỏ bảo vệ kép được làm bằng thép chống gỉ, thiết kế nhỏ gọn trọng lượng nhẹ, bộ phận gia nhiệt bọc thạch anh giúp bạn thao tác với nhiều ứng dụng

  • Nhiệt độ cao nhất 1100oC, nhiệt độ làm việc lên đến 1050oC
  • Gia nhiệt từ 2 phía của bộ gia nhiệt trong ống thạch anh
  • Bảo trì, lắp đặt và thay thế dễ dàng
  • Thân máy được làm từ thép tấm không gỉ
  • Lớp vỏ kép giúp cho tổn thất nhiệt thấp và độ ổn định cao
  • Cửa mở có thể được sử dụng để làm việc
  • Ống dẫn khí xả nằm ở tường sau của thiết bị
  • Bộ điều khiển được gắn phía dưới cánh cửa để tiết kiệm không gian
  • Xác định ứng dụng trong các chế độ vận hành
  • Cách nhiệt bằng sợi thủy tinh cách nhiệt

 

Thiết bị phụ thêm

 

  • Ống khói, ống khói với quạt hoặc bộ xúc tác ( không dung với L1)
  • Giới hạn quá nhiệt vơi điều khiển quá nhiệt để bảo vệ thiết bị theo tiêu chuẩn 2 EN 60519-2
  • Bộ kết nối khí bảo vệ để thanh lọc khí không cháy hoặc khí trơ ( không sử dụng với ống khói, quạt, bộ xúc tác)
  • Hệ thống cấp khí gas thao tác tay

Model

Nhiệt độ max

Kích thước trong, mm

Thể tích

Kích thước ngoài mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

Thời gian, phút

 

°C

w

d

h

in l

W

D

H

Tải kW

Kết nối

Kg

để đạt Tmax

LE 1/11

1100

90

115

110

1

290

280

430

1.5

1 pha

10

10

LE 2/11

1100

110

180

110

2

330

385

430

1.8

2 pha

10

25

LE 6/11

1100

170

200

170

6

390

435

490

1.8

3 pha

18

35

LE 14/11

1100

220

300

220

14

440

535

540

2.9

4 pha

25

40

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.