Mỗi kiểm tra đều yêu cầu các loại kẹp kiểm tra và phụ kiện khác nhau dành cho các ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp nhựa, y dược, cao su, dệt da, vật liệu kim loại và công nghiệp hàng không.
|
Specs | Description |
Max. Capacity | 20 KN |
Force Resolution | 1/10,000 |
Stroke | Test stroke 800 mm (without grip) Test stroke 1200 mm (extend height) |
Stroke resolution | 0.001 mm |
Space between columns | 425 mm (550mm、680mm、800mm, optional) |
Speed range | 0.2 ~ 833 mm/min adjustable(Set up by computerized) |
Speed precision | 0.2 ~ 833 mm/min ± 2% |
PC-Port | TCP/IP |
Motor type | Servo Motor |
Data sampling rate | Faster 100HZ |
Hardware safety protection | Up/down limit, emergency stop button |
Power Supply | Single phase 200 ~ 240VAC,5A |
Dimension | 86 × 60 × 150 cm |
Weight | 145 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.