Mỗi kiểm tra đều yêu cầu các loại kẹp kiểm tra và phụ kiện khác nhau dành cho các ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp nhựa, y dược, cao su, dệt da, vật liệu kim loại và công nghiệp hàng không.
|
Specs | Description |
Capacity | 20KN |
Force Precision | 1/20,000 |
Stroke (excluding grip) | 800mm 1200 mm (extend height) |
Stroke resolution | 0.0001 mm |
Space between two cloumn | 425mm (550mm, 680mm, 800mm optional) |
Test Speed | 0.2~800 mm/min, adjusting by computer |
Speed precision | 0.2~10 mm/min ± 2% 10~800 mm/min ± 1% |
PC Port | USB |
Hardware protection | up/down limit, emergency stop button |
Loadcell | Loadcell comply with ASTM-E4 standard which accuracy is limited within 1.0 % |
Power | Single phase, 200~240VAC,5A |
Dimension | 72×51×132cm |
Weight | 115kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.