Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Cảm biến vận tốc điện động

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Sử dụng nguyên lý quả lắc thuận thuận nghịch của cảm biến để tạo ra điện thế từ các dao động của một khối nặng và một cuộn dây trong từ trường treo lơ lửng bởi một màng rung hoặc một lò xo
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

 

 

Đặc tính của Cảm biến vận tốc điện động

Sử dụng nguyên lý quả lắc thuận thuận nghịch của cảm biến để tạo ra điện thế từ các dao động của một khối nặng và một cuộn dây trong từ trường treo lơ lửng bởi một màng rung hoặc một lò xo.  Nhờ có độ nhạy cao độ tuyến tính, cảm biến thích hợp cho việc phát hiện các sai hỏng trong các chi tiết quay của máy móc. Do đặc tính cấu trúc, thiết bị nên được lắp đặt một cách cẩn thận theo hướng được chỉ dẫn của thiết bị.

  • Độ nhạy cao, đặc tính ổn định, dải tuyến tính rộng
  • Tín hiệu ra lớn
  • Trở kháng nối ra thấp cho phép kết nối vơia cáp dài.
  • Không yêu cầu nguồn cung cấp ngoài.
    (Tự tạo ra tín hiệu)
  • Phù hợp nhất nhất cho các đo đạc với các ổ bạc.

 

Đánh giá

[Sự khác nhau giữu các cảm biến loại C và loại D?]
Sự khác nhau là ở phương pháp kết nối cáp ra tín hiệu.

Các dòng sản phẩm

 

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình VP-3144 CD

 

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang/ Phương đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~1,000 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+80
Cấu trúc Chống rơi IP32
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối(type C)Kẹp nối(type D)
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 200

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

loai qua lac tuyen tinh loai tan trung binh VP-3144 C-D-sodo  

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình VP-3144 F

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình VP-3144 F

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Một hướng ngang hoặc đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~1,000 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+80
Cấu trúc Chống rơi IP32
Cable connection Đầu nối MS
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi đặc biệt với đầu nối
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 300

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình VP-3144 F  

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bìnhChống nước VP-3144 W

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Chống nước VP-3144 W

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang/ Phương đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~1,000 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+80
Cấu trúc Chống nước IP66
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Kẹp nối
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 600

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

 quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Chống nước VP-3144 W

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bìnhNhiệt độ cao VP-3374 C/D

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3374 C/D

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang/ Phương đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~1,000 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -30~+105
Cấu trúc Chống rơi IP32
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối(type C)kẹp nối trực tiếp(type D)
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 200

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3374 C/D

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bìnhNhiệt độ cao VP-3544 C/D

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3544 C/D

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang/ Phương đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~1,000 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -30~+130
Cấu trúc Chống rơi IP32
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối(type C) Kẹp nối(type D)
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 200

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3544 C/D

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình2/3 hướngchốn nước VP-3354 AVP-3364 A

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・2/3 hướng・chốn nước VP-3354 A・VP-3364 A

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang×2, Phương ngang/ Phương đứng Phương ngang ×2・Phương đứng×1
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~500 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+80
Cấu trúc Chóng nước IP66
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối
Loại cáp 3 hoặc 4 lõi bọc
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 700

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・2/3 hướng・chốn nước VP-3354 A・VP-3364 A

Tần số trung bìnhChống cháy VP-3134 A

Tần số trung bình・Chống cháy VP-3134 A

Độ nhạy mV/(mm/s) 10
Hướng cảm biến Phương ngang hoặc đứng
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 14
Dải tần số (Hz) 10~500
Gia tốc cho phép (m/s2) 100
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+70
Cấu trúc Chống cháy d2G4
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Đóng gói chịu áp
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Mass (Kg) 2
Chú ý Matching No.T39915

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Tần số trung bình・Chống cháy VP-3134 A

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấpPhương ngang/ Phương đứng riêng VP-3213 A C/DVP-3223 A C/D

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

Độ nhạy mV/(mm/s) 17.5
Hướng cảm biến Phương ngang riêng VP-3213 Phương đứng riêng VP-3223
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 4.5
Dải tần số (Hz) 5~500 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 30
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+65
Cấu trúc Chống rơi IP32
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối(type C) Kẹp nối(type D)
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 500

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấpPhương ngang/ Phương đứng riêngchống nước VP-3213 AWVP-3223 AW

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

Độ nhạy mV/(mm/s) 17.5
Hướng cảm biến Horizontal dedicated VP-3213 Vertical dedicated VP-3223
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 4.5
Dải tần số (Hz) 5~500 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 30
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -20~+70
Cấu trúc Chống nước IP66
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Ren nối
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Khối lượng (g) 600

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấpPhương ngang/ Phương đứng riêngFlame-cháyVP-3133 H/V

quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

Độ nhạy mV/(mm/s) 17.5
Hướng cảm biến Horizontal dedicated VP-3133H Vertical dedicated VP-3133V
Tần số dao động tự nhiên (Hz) 4.5
Dải tần số (Hz) 5~500 ※
Gia tốc cho phép (m/s2) 30
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) 1,000
Nhiệt độ môi trường (℃) -10~+70
Cấu trúc Flame-proof d2G4
Kết nối cáp tín hiệu nối ra Pressure-resistant Packing
Loại cáp Cáp bọc 2 lõi
Vật liệu chế tạo bên ngoài Nhôm
Mass (Kg) 2
Remarks Matching No.T39915

※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.