Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Cảm biến mực nước và nhiệt độ LeveLine-Mini

Model: LeveLine-Mini
Tình trạng: Liên hệ
LeveLine-Mini là một cảm biến đo mực nước và nhiệt độ được thiết kế đặc biệt để giảm chi phí theo dõi của bạn. Nó được cấu trúc bằng titan với cảm biến áp suất và nhiệt độ độ nhạy cao.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

 

Một giới thiệu nhanh về LeveLine-Mini

 

Danh sách đầy đủ tính năng của LeveLine-Mini

 

  • Thân cấu tạo bằng titan chất lượng cao
  • Mũi nón bằng Delrin
  • Sử dụng cảm biến áp suất Piezoresistive giống như trong LeveLine để có độ chính xác cao nhất
  • Độ chính xác cực cao 0.1% FS
  • Bộ cảm biến ghi nhanh tới 10 lần/giây
  • Cáp được nối cứng vào cảm biến, có nhiều độ dài khác nhau để phù hợp với các ứng dụng 
  • Đầu ra tiêu chuẩn SDI-12 / Modbus
  • Cảm biến được bảo hành 2 năm
 
 

LeveLine-Mini là một phần của hệ thống LeveLine-EWS

IMG_7662

 

LeveLine-Mini là cảm biến mực được sử dụng trong Hệ thống cảnh báo sớm để cảnh báo khi mực nước tăng lên.

Hệ thống AquaTelemetry thông minh có bộ cảm biến áp suất được tích hợp, nhờ đó mức dữ liệu được ghi lại bởi hệ thống được bù trừ hoàn toàn với sự thay đổi áp suất khí quyển.

 
 

Kết nối với bất kỳ thiết bị ghi dữ liệu hoặc thiết bị đo từ xa có cổngSDI-12

LeveLine-Mini có cổng đầu ra dạng tiêu chuẩn SDI-12 và Modbus (RS485), nhờ đó là bạn có thể kết nối cảm biến này với bất kỳ thiết bị giám sát nào chấp nhận các giao thức này.

CHUNG

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Dải nhiệt độ Hoạt động: -20-80° C (-4-176° F)
Bảo quản: -40-80° C (-40-176° F)
Bù trừ: -20-80° C (-4-176° F)
Hoạt động: -20-80° C (-4-176° F)
Bảo quản: -40-80° C (-40-176° F)
Bù trừ: -20-80° C (-4-176° F)
Hoạt động: -20-80° C (-4-176° F)
Bảo quản: -40-80° C (-40-176° F)
Bù trừ: -20-80° C (-4-176° F)
Hoạt động: -20-80° C (-4-176° F)
Bảo quản: -40-80° C (-40-176° F)
Bù trừ: -20-80° C (-4-176° F)
Hoạt động: -20-80° C (-4-176° F)
Bảo quản: -40-80° C (-40-176° F)
Bù trừ: -20-80° C (-4-176° F)
Đường kính 22.2mm (0.875 in) 22.2mm (0.875 in) 22.2mm (0.875 in) 22mm 22mm
Chiều dài 186mm (7.32 in) 186mm (7.32 in) 87mm (3.43 in) 260mm 146mm
Trọng lượng 150g (5.3oz) 160g (5.6oz) 120g (4.2oz) 250g 210g
Chất liệu Thân Titan, mũi nón Delrin Thân thép ko gỉ, mũi nón Delrin Thân thép ko gỉ, mũi nón Delrin Thân Titan, mũi nón Delrin Thân Titan, mũi nón Delrin
Tùy chọn đầu ra Modbus/RS485, SDI-12, độc quyền Aquaread Modbus/RS485, SDI-12, độc quyền Aquaread Modbus/RS485, SDI-12, độc quyền Aquaread Modbus/RS485, SDI-12, độc quyền Aquaread Modbus/RS485, SDI-12, độc quyền Aquaread
Loại pin và tuổi thọ 3.6V lithium; tới 10 năm 3.6V lithium; tới 10 năm N/A 3.6V lithium; tới 10 năm N/A
Nguồn cấp ngoài 6 – 30 VDC 6 – 30 VDC 6 – 30 VDC 6 – 24 VDC 6 – 24 VDC

 

BỘ NHỚ

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Cỡ 8.0 MB 2.0 MB N/A 8.0 MB N/A
Khả năng ghi dữ liệu 500,000 150,000 N/A 500,000 N/A
Kiểu ghi Linear, Event & User-Selectable
Schedule with Future Start, Future Stop,
Deploy Start and Real Time View
Linear, Event & User-Selectable
Schedule with Future Start, Future Stop,
Deploy Start and Real Time View
N/A Linear, Event & User-Selectable Schedule with Future
Start, Future Stop, Deploy Start and Real Time View
N/A
Tỷ lệ đăng nhập nhanh nhất và tốc độ Modbus 10 lần/giây 1 lần/phút (logging)
5 lần/giây (Modbus)
10 lần/giây (Modbus Rate) 1 lần/giây 1 lần/giây
Tốc độ đầu ra SDI-12 nhanh nhất 1 lần/giây 1 lần/giây 1 lần/giây 1 lần/giây 1 lần/giây
Đồng hồ thời gian thực độ chính xác 1 giây/24 giờ (± 6 phút/năm) độ chính xác 1 giây/24 giờ (± 6 phút/năm) N/A độ chính xác 1 giây/24 giờ (± 6 phút/năm) N/A

 

CẢM BIẾN

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Kiểu/chất liệu Piezoresistive; ceramic Piezoresistive; ceramic Piezoresistive; ceramic Piezoresistive; ceramic Piezoresistive; ceramic
Dải (Absolute) 10.0m (32.8 ft), 20.0m (65.6 ft), 50.0m (164 ft), 100m (326 ft), 200m (656 ft) 0 to 16.7 psi; 0 to 1.15 bar 10.0m (32.8 ft), 20.0m (65.6 ft), 50.0m (164 ft), 100m (326 ft), 200m (656 ft) 10.0M (32.8 ft), 50.0M (164 ft), 20.0M (65.6 ft), 100M (326 ft) 10.0M (32.8 ft), 50.0M (164 ft), 20.0M (65.6 ft), 100M (326 ft)
Dải (Gauge) 10.0m (32.8 ft), 20.0m (65.6 ft), 50.0m (164 ft), 100m (326 ft), 200m (656 ft) N/A N/A 10.0M (32.8 ft), 50.0M (164 ft), 20.0M (65.6 ft), 100M (326 ft) 10.0M (32.8 ft), 50.0M (164 ft), 20.0M (65.6 ft), 100M (326 ft)
Áp suất tối đa Max 2x range, Burst 2.5x range Max 2x range, Burst 2.5x range Max 2x range, Burst 2.5x range Max 2x range, Burst 2.5x range Max 2x range, Burst 2.5x range
Độ chính xác (FS) ±0.05% FS ±0.1% FS ±0.05% FS ±0.05% FS ±0.05% FS
Độ chính xác (FS) ±0.1% FS ±0.2% FS ±0.1% FS ±0.1% FS ±0.1% FS
Độ phân giải 0.005% FS or 1mm whichever is greater 0.1mb 0.005% FS or 1mm whichever is greater 0.002% FS or 1mm whichever is greater 0.002% FS or 1mm whichever is greater
Đơn vị đo Áp suất: psi, kPa, bar, mbar, mmHg, inHg, cmH2O, inH2O, Mực nước: in, ft, mm, cm, m Áp suất: psi, kPa, bar, mbar, mmHg, inHg, cmH2O, inH2O Áp suất: psi, kPa, bar, mbar, mmHg, inHg, cmH2O, inH2O, Mực nước: in, ft, mm, cm, m Áp suất: mbar (psi, kPa, bar, mbar, mmHg, inHg, cmH2O, inH2O, Mực nước: in, ft, mm, cm and m available in LeveLink Áp suất: mbar (psi, kPa, bar, mbar, mmHg, inHg, cmH2O, inH2O, Mực nước: in, ft, mm, cm and m available in LeveLink

 

ĐỘ DẪN ĐIỆN

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Dải N/A N/A N/A 0 – 200mS/cm (0 – 200,000µS/cm) 0 – 200mS/cm (0 – 200,000µS/cm)
Độ phân giải N/A N/A N/A 1µS 1µS
Độ chính xác N/A N/A N/A ± 1% reading or ±1µS whichever is greater ± 1% reading or ±1µS whichever is greater

 

ĐỘ MẶN

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Dải N/A N/A N/A 0 – 70 PSU / 0 – 70 ppt (g/Kg) 0 – 70 PSU / 0 – 70 ppt (g/Kg)
Độ phân giải N/A N/A N/A 0.01PSU / 0.01 ppt 0.01PSU / 0.01 ppt
Độ chính xác N/A N/A N/A ±1% reading or ± 0.1 unit if greater ±1% reading or ± 0.1 unit if greater

 

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ

 

  LEVELINE – (Abs & Gauge) LEVELINE – BARO LEVELINE- MINI LeveLine-CTD LeveLine-Mini-CTD
Độ phân giải/Độ chính xác ±0.1° C
0.01° C
±0.1° C
0.01° C
±0.1° C
0.01° C
±0.1° C; 0.01° C ±0.1° C; 0.01° C
Đơn vị đo ° C ° C ° C ° C (° F trong LeveLink) ° C (° F trong LeveLink)
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.