Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm khuếch tán Agilent HS-16

Model: HS-16
Tình trạng: Liên hệ
Hiện có cỡ 2 in. và 16in. tới 35 in., dòng máy HS giá rẻ cung cấp tốc độ bơm cao, áp suất cuối thấp, thông lượng cao, khả năng chịu áp lực cao, và rò ngược thấp. Máy bơm khuếch tán HS-Series đi kèm với bảo vệ nhiệt đầy đủ và cuộn làm mát nhanh (tùy chọn). Máy bơm 16 in. tới 35 in. đi kèm với kính ngắm /bộ phận làm đầy và xả, có sẵn với mặt bích ASA hoặc ISO.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
Hiện có cỡ 2 in. và 16in. tới 35 in., dòng máy HS giá rẻ cung cấp tốc độ bơm cao, áp suất cuối thấp, thông lượng cao, khả năng chịu áp lực cao, và rò ngược thấp. Máy bơm khuếch tán HS-Series đi kèm với bảo vệ nhiệt đầy đủ và cuộn làm mát nhanh (tùy chọn). Máy bơm 16 in. tới 35 in. đi kèm với kính ngắm /bộ phận làm đầy và xả, có sẵn với mặt bích ASA hoặc ISO.
 
Đặc điểm:
  • Máy bơm phân đoạn 5 tầng làm sạch chất lỏng bơm
  • Thông lượng cao, phiên bản 9600 watt có sẵn
  • Khả năng chịu áp lực cao
  • Bảo vệ nhiệt đầy đủ
  • Bộ phận làm đầy và xả cho bơm dầu
  • Thước ngắm giúp quan sát tình trạng chất lỏng mọi lúc
  • Cổng đo tiêu chuẩn (NW-25) dưới mặt bích đầu vào
  • Vách ngăn foreline chống rò rỉ vào hệ thống bơm hỗ trợ
  • Vách ngăn sáng tùy chọn giảm rò ngược mà ảnh hường tới chiều cao
  • Cuộn làm mát cấp tốc tùy chọn
 
 

Thông tin đặt hàng

Mã số Mô tả
K9050002
Bộ điều nhiệt, công tắc dưới, đặt ở 199 ° C, cho máy bơm khuếch tán HS-16 và HS-20
K9050001
Bộ điều nhiệt, công tắc trên, đặt ở 85 ° C, cho máy bơm khuếch tán HS-16 và HS-20
K0143316 Vách ngăn sáng, 16 inch, cho bơm khuếch tán HS-16
K0377164 Dụng cụ hình chữ O dành cho máy bơm khuếch tán HS-16
K4917001 Tấm kẹp nóng, bơm khuếch tán HS-16
K4919001 Tấm kẹp nóng, bơm khuếch tán HS-16
L5921308 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, nắp lạnh tiêu chuẩn, 240 V, 8100 W
L5921309 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, nắp lạnh tiêu chuẩn, 480 V, 8100 W
L5921318 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, vách ngăn sáng, 240 V, 8100 W
L5921319 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, vách ngăn sáng, 480 V, 8100 W
L5921326 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, nắp lạnh tiêu chuẩn, 415 V, 8100 W
L5921336 Bơm khuếch tán HS-16, ISO, vách ngăn sáng, 415 V, 8100 W
L6526309 bộ dụng cụ nhiệt bổ sung, Bơm khuếch tán HS-16, 480 V
L6526326 bộ dụng cụ nhiệt bổ sung, Bơm khuếch tán HS-16, 380/415 V
79292308 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 240 V, 8100 W bộ Delta Parallel có dây, mặt bích ASA
79292309 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 8100 W, 480V bộ Delta Series có dây, mặt bích ASA , ASA flange
79292318 Bơm khuếch tán HS-16, with vách ngăn sáng, 240 V, 8100 W bộ Delta Parallel có dây, mặt bích ASA
79292319 Bơm khuếch tán HS-16, with vách ngăn sáng, 480 V, 8100 W bộ Delta Series có dây, mặt bích ASA
79292326 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 415 V, 8100 W, bộ WYE Parallel có dây, mặt bích ASA
79292336 Bơm khuếch tán HS-16, với vách ngăn sáng, 380/415 V, 8100 W, bộ WYE Parallel có dây, mặt bích ASA
79309001 Cách điện của heater, for Bơm khuếch tán HS-16
647316020 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 240//415 V, 2700 W, có ống dẫn
647316023 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 240/415 V, 3200 W, có ống dẫn
647316030 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 480 V, 2700 W, có ống dẫn
L6526309 Bộ dụng cụ nhiệt bổ sung, Bơm khuếch tán HS-16, 480 V
L6526326 Bộ dụng cụ nhiệt bổ sung, Bơm khuếch tán HS-16, 380/415 V
79292308 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 240 V, 8100 W bộ Delta Parallel có dây, mặt bích ASA
79292309 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 8100 W, 480V bộ Delta Series có dây, mặt bích ASA
79292318 Bơm khuếch tán HS-16, với vách ngăn sáng, 240 V, 8100 W bộ Delta Parallel có dây, mặt bích ASA
79292319 Bơm khuếch tán HS-16, với vách ngăn sáng, 480 V, 8100 W bộ Delta Series có dây, mặt bích ASA
79292326 Bơm khuếch tán HS-16, nắp lạnh tiêu chuẩn, 415 V, 8100 W, bộ WYE Parallel có dây, mặt bích ASA
79292336 Bơm khuếch tán HS-16, với vách ngăn sáng, 380/415 V, 8100 W, bộ WYE Parallel có dây, mặt bích ASA
79309001 Cách điện của heater, for Bơm khuếch tán HS-16
647316020 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 240//415 V, 2700 W, có ống dẫn
647316023 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 240/415 V, 3200 W, có ống dẫn
647316030 Heater, Bơm khuếch tán HS-16, 480 V, 2700 W, có ống dẫn

 

Thông số kĩ thuật 

Tốc độ bơm, phạm vi hoạt động 6,000 l/s không khí, 7,500 l/s He và H2
Tốc độ bơm*, AVS 4.1(1963) 10,000 l/s không khí
Thông lượng tối đa 8,100 W – 9.5 T-l/s (12.7 mbar l/s) khi vận hành 13.5 T-l/s (18.0 mbar-l/s) @ 0.01 Torr
9,600 W –12.0 T-l/s (16 mbar l/s) khi vận hành 11.5 T-l/s (15.3 mbar-l/s) @ 0.01 Torr
Operating range 2 x 10-3 tới  -8 Torr ở 9,600 W (1.3 x 10-3 tới -8 mbar)
Áp lực cơ sở sơ cấp không tải khí – 0.65 Torr (0.85 mbar), tải khí – 0.55 Torr (0.72 mbar)
Công suất 8100/9600 watts
Bơm hỗ trợ đề xuất ≥ 80 cfm (136 m3/hr)
Tỷ lệ rò ngược**, nắp lạnh tiêu chuẩn  
Thời gian làm nóng máy 30 phút
Thời gian làm nguội 48 phút (30 phút với cuộn lõi làm mát cấp tốc)
Xạc lỏng 3 quarts (2.8 liters)
Yêu cầu điện 3 ph, 50/60 Hz, 240/415/480 VAC
Yêu cầu tản nhiệt nước 1.5 gpm (300 l/hr) at 60-80 °F (15-26 °C)

Liên kết nước

1⁄4 in. FPT Tee
Chất lỏng đề xuất DC-704 (trang 30 catalog)

* For an explanation of pumping speed measurements, please see catalog page 36.
** Refer to catalog page 34 for a description of test methods

 

Outline Drawing

 

 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.