● Màn hình kỹ thuật số hiển thị tốc độ.
● Kiểm soát tốc độ bằng điện tử.
● Bảo vệ quá tải bằng điện tử.
● Các bộ phần bằng thép không gỉ có thể được làm sạch một cách nhanh chóng và dễ dàng.
● Các bộ phần bằng nhựa dùng một lần có hai kích cỡ.
● Hiển thị mã lỗi.
● Hoạt động êm, không gây tiếng ồn.
Motor rating input | 500 W |
Motor rating output | 300 W |
Volume range min. (H2O) | 0.001 l |
Volume range max. (H2O) | 1.5 l |
Viscosity max. | 5000 mPas |
Speed range | 3000 - 25000 rpm |
Speed deviation | 1 % |
Speed control | stepless |
Speed display | LED |
Noise without element | 75 dB(A) |
Extension arm diameter | 13 mm |
Extension arm length | 160 mm |
Process type | batch |
Timer | no |
Permissible ON time | 100 % |
Dimensions (W x H x D) | 87 x 271 x 106 mm |
Weight | 2.5 kg |
Permissible ambient temperature | 5 - 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 20 |
RS 232 interface | no |
Analog output | no |
Voltage | 220 - 240 / 100 - 120 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 500 W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.