- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị, máy chủ, thiết bị mạng ATM, thiết bị viễn thông và các ứng dụng khác.
- Đầu ra: Sóng sin chuẩn.
- Màn hình hiển thị LED hoặc LCD
- Sử dụng Pin trong hoặc Pin ngoài
- Thẻ AS400 và khe cắm trong SNMP (tùy chọn)
- Giao diện RS232 & RJ400
Model | HD-1K1 |
Capacity(VA/W) | 1000VA/700W |
Input | |
Phase | 1Ph 2W + G |
Voltage Range | 115 ~ 300 VAC |
Frequency | 46 ~ 64 Hz; 50/60Hz Autoadaptation |
Power Factor | > 0.99 |
OutPut | |
Voltage Range | 220x(1 ± 1 %) VAC |
Frequency Range | Main mode: (46 - 54)Hz /(56 - 64)Hz Battery mode:50(±0.1%)Hz/60(±1%)Hz |
Crest Ratio | 3 : 1 |
Power Factor | 0.7 |
Output Waveform | Pure sine wave |
Outlet | IECx4 |
Transfer time | |
Transfer time | Zero |
Inverter to Bypass | Zero |
Indication | |
LED | Load/Battery capacity/ Main mode / Bypass mode/ Fault |
LCD | Load/ Battery/ Input/ Ouput/ Operation mode |
Invironment | |
Operating invironment | 0 ~ 40°C |
Humidity | 20 - 90 %(non - condensing) |
Noise | <60dB @ 1 Meter |
Temperature | 25 - 55°C (no battery) |
Other | |
Protection | Load <105% ; Keep wordking; 105% < load <=125 %> 1min; 125 % < Load <= 150 % > 30 sec |
Effiiciency | Up to 90 % |
Battery inbuit | 3pcs x 12V/7.2 AH |
Battery DC Voltage | DC36V |
Physical | |
Dimension DxHxW (mm) | 400x145x220 |
Net weight | 14 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.