Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bình chứa nitơ lỏng Spectrum

Model: Spectrum
Tình trạng: Liên hệ
Dòng bình chứa nitơ lỏng Spectrum được thiết kế cho người sử dụng có nhu cầu công suất lưu trữ nhỏ nhưng đòi hỏi trong thời gian dài, lượng nitơ lỏng tiêu hao thấp và thiết kế gọn nhẹ, tiện lợi. Bằng cách tích hợp các tính năng yêu cầu với nhiều nhiều lựa chọn về thời gian và dung lượng lưu trữ khác nhau, bình chứa nitơ lỏng của Chart là lựa chọn tối ưu.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Thiết kế nắp bền, chống ăn mòn
  • Thiết kế nắp để dễ dàng bảo dưỡng
  • Thời gian lưu trữ vượt trội, kết cấu bằng nhôm nhẹ
  • Thiết kế cổ bình cao làm giảm sự tiêu hao nitơ lỏng
  • Có chốt khóa
  • Hệ thống đánh số cổ bình và cóng đựng mẫu bằng mã màu
  • Hệ thống hút chân không hóa học tiên tiến - được thiết kế để đạt hiệu suất chân không cho tuổi thọ sản phẩm cao
  • Thiết kế dạng mạng nhện để dễ dàng lấy ra và thêm vào cóng đựng mẫu
  • Hệ thống cách nhiệt tiên tiến của MVE cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối đa
Model Spectrum 2 *** Spectrum 3 Spectrum 8 Spectrum 12 3 Spectrum 16-11 Spectrum 20 Spectrum 35
Công suất lưu trữ tối đa              
Số lượng cóng đựng mẫu 3 6 6 6 9 6 6
Số cọng rạ 0.5 cc (10/cane)  -  -  -  660  -  660 660 
Số cọng rạ 0.5 cc (1 Level Bulk)  180  879  879  879  1098  879  879
Số ống vial 1,.2 & 2,0 ml (5/cane)  -  -  -  210  -  210  210
Hiệu suất              
Công suất chứa nitơ lỏng (L) 2.2 3.6 8.4 11.0 16.4 20.5 36.5
Thể tích bay hơi ở điều kiện tĩnh (L/ngày) 0.14 0.13 0.15 0.15 0.17 0.10 0.10
Thời gian lưu trữ ở điều kiện tĩnh (ngày) 16 28 56 73 97 205 360
Thời gian lưu giữ khi làm việc (ngày) 10 17 35 46 61 135 192
Kích thước              
Đường kính cổ bình (mm) 35.6 55.4 55.4 55.4 55.4 55.4 55.4
Chiều cao bình (mm) 343 406 470 549 444 652 657
Đường kính ngoài bình (mm) 188 222 260 260 438 368 464
Chiều cao cóng đựng mẫu (mm) 121 127 127 279 127 279 279
Đường kính cọng đựng mẫu (mm) 27.0 41.9 41.9 41.9 38.0 41.9 41.9
Khối lượng rỗng của bình (kg) 2.0 3.6 5.3 7.7 6.4 10.5 15.9
Khối lượng có ni tơ lỏng (kg) 3.7 6.5 12.1 16.6 19.6 27.0 44.0
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.