Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bình chứa nitơ lỏng MVE Doble

Model: MVE Doble
Tình trạng: Liên hệ
Bình chứa chất lỏng đông lạnh Doble Series là những bình đầu tiên được thiết kế cho cả vận chuyển hàng hơi và lưu trữ chất lỏng. Dòng Doble QWick sử dụng vật liệu thấm hút thấm với nitơ lỏng trong ít hơn hai giờ, cung cấp khả năng vận chuyển hơi trong cùng ngày. Một lớp hấp thụ độc đáo trong đế của các bể chứa của cả hai dòng cho phép chúng được nạp với nitơ và được sử dụng như các chủ hàng khô với thời gian lưu giữ lên đến 30 ngày. Một khi ở điểm đến cuối cùng, các bình có thể được lấp đầy với chất lỏng và được sử dụng để lưu trữ lâu dài, do đó tránh sự cần thiết phải trả lại lô hàng.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Tùy chọn lưu trữ chất lỏng và hơi
  • Tiêu thụ nitơ lỏng thấp
  • Gói gọn nhẹ
  • NẠP TRONG ÍT HƠN HAI GIỜ

 

Doble 11

Doble 20

Doble 22

Doble 28

Doble 34

Doble 47

Doble 47-10

Công suất lưu trữ tối đa

Số bình

6

6

6

6

6

6

10

Cốc múc 1/2 cc 10/cốc

660

660

2400

2,400

2,100

4,500

3,500

Dung tích bình

210

210

810

810

630

1,320

1,050

Hiệu năng

LN2 dung tích w/o L est.

10.0

18.5

20.0

28.0

32.0

46.0

46.0

Dung tích bay hơi L

3.1

2.8

6.7

8.4

6.7

8.4

9.6

Lượng bay hơi tĩnh L/ngày

0.17

0.10

0.35

0.35

0.20

0.40

0.40

Thời gian lưu trữ chất lỏng ngày

37

116

40

50

100

74

72

Thời gian lưu trữ hơi ngày

17

21

18

24

20

21

21

Kích thước thiết bị

Kích thước cổ (mm)

2.18 (55)

2.18 (55)

3.81 (97)

3.81 (97)

3.50 (89)

5.00 (127)

5.00 (127)

Chiều cao tổng (mm)

21.6 (549)

25.7 (652)

22.0 (559)

22 (559)

26.6 (676)

26.5 (673)

26.5 (673)

Đường kính ngoài (mm)

10.2 (260)

14.5 (368)

14.5 (368)

18.2 (462)

18.2 (462)

20.0 (508)

20.0 (508)

Chiều cao bình (mm)

11 (279)

11 (279)

11 (278)

11 (279)

11 (279)

11 (279)

11 (279)

Đường kính bình (mm)

1.65 (41)

1.65 (42)

3.09 (79)

3.09 (78)

2.81 (72)

4.00 (101)

2.81 (72)

Trọng lượng rỗng lb. (kg)

14.5 (6.6)

22.7 (10.3)

30.0 (13.6)

33.0 (15.0)

34.0 (15.4)

40.0 (18.1)

40.0 (18.1)

Trọng lượng kèm bay hơi lb. (kg)

18.5 (8.4)

29.7 (13.5)

40.0 (18.2)

47.0 (21.3)

48.5 (22.0)

53.5 (24.3)

53.5 (24.3)

Trọng lượng đầy chất lỏng lb. (kg)

32 (14.5)

56 (25.4)

68 (30.8)

89 (40.4)

92 (41.7)

117 (53.1)

117 (53.1)

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.