Bể chứa với 8 kích thước khác nhau,Các dòng sản phẩm Elmasonic xtra ST series(bể đơn) được thiết kế nhằm đánh bật những vết bẩn khó chịu nhất, trong nhà xưởng, và các dịch vụ liên quan. Lớp vỏ được chế tạo từ thép không gỉ và máy biến áp hoạt động ổn định giúp tăng tuổi thọ thiết bị. Elma cung cấp dịch vụ bảo hành tới 3 năm trên sản phẩm, bể chứa vật liệu thép không gỉ giúp cải thiện hiệu quả quá trình làm sạch.
Với rất nhiều các tính năng và đặc tính nổi bật, bạn có thể dễ dàng vận hành và sử dụng thiết bị một cách hiệu quả. Tất cả các bộ phận được lắp trên các con lăn do đó có thể dễ dàng di chuyển thiết bị tới các vị trí khác nhau trong phân xưởng hay phòng thí nghiệm. Hệ thống thông số điều khiển được thiết kế chính diện giúp việc cài đặt chế độ và điều chỉnh thông số làm việc như thời gian vận hành, nhiệt độ gia nhiệt, hay tần số siêu âm vô cùng nhanh chóng và đơn giản.
Thông số kĩ thuật: |
|||||||||
Elmasonic xtra ST |
300H |
500H |
600H |
600H |
800H |
1400H |
1600H |
1900S |
2500H |
Thông số vật lý: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích chứa tối đa (L) |
30 |
50 |
58 |
58 |
83 |
126 |
162 |
187 |
255 |
Dung tích làm việc tối đa(L) |
22 |
42 |
45 |
45 |
70 |
97 |
133 |
134 |
215 |
Kích thước trong của bể, W x D x H (xấp xỉ, mm) |
330/300/300 |
330/300/500 |
500/330/350 |
500/330/350 |
500/330/500 |
600/600/350 |
600/600/450 |
410/650/720 |
750/650/520 |
Kích thước ngoài của thiết bị, W x D x H (xấp xỉ, mm) |
500/550/936 |
500/550/936 |
670/580/936 |
670/580/936 |
670/580/936 |
885/850/936 |
885/850/936 |
615/900/940 |
1035/900/936 |
Trọng lượng (kg) |
40 |
45 |
55 |
56 |
61 |
87 |
93 |
75 |
107 |
Mức tải tối đa của giỏ (kg) |
12 |
12 |
25 |
25 |
40 |
50 |
50 |
40 |
50 |
Van cầu (") |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
1 |
1 |
3/4 |
1 |
Thông số kĩ thuật điện: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn điện (Vac) |
230-240 (50/60Hz) |
230-240 (50/60Hz) |
230-240 (50/60Hz) |
3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz |
3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz |
3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz |
3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz |
230-240 (50/60Hz) |
3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz |
Tần số siêu âm (kHz) |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
25/45 |
Công suất tiêu thụ tổng (W) |
2000 |
2000 |
2400 |
3800 |
5200 |
6800 |
9500 |
3350 |
9500 |
Công suất siêu âm hiệu dụng (ultrasound/pulse/mode) (W) |
480 (25/45 kHz) |
540 (25 kHz) 600 (45 kHz) |
800 (25 kHz) 900 (45 kHz) |
800 (25 kHz) 900 (45 kHz) |
900 (25 kHz) 1000 (45 kHz) |
1440 (25/45 kHz) |
1600 (25 kHz) 1800 (45 kHz) |
1000 (25/45 kHz) |
1800 (25 kHz) 2000 (45 kHz) |
Công suất siêu âm đỉnh tối đa * (ultrasound/pulse/mode) (W) |
1920 (25/45 kHz) |
1920 (25/45 kHz) |
3200 (25 kHz) 3600 (45 kHz) |
3200 (25 kHz) 3600 (45 kHz) |
3600 (25 kHz) 4000 (45 kHz) |
5760 (25/45 kHz) |
6400 (25 kHz) 7200 (45 kHz) |
4000 (25/45 kHz) |
7200 (25 kHz) 8000 (45 kHz) |
Công suất siêu âm hiệu dụng (dynamic mode) (W) |
600 |
600 |
1000 |
1000 |
1000 |
1800 |
2000 |
- |
2000 |
Công suất siêu âm đỉnh tối đa * (dynamic mode) (W) |
2400 |
2400 |
4000 |
4000 |
4000 |
7200 |
8000 |
- |
8000 |
Công suất gia nhiệt (W) |
1400 |
1400 |
1400 |
2800 |
4200 |
5000 |
7500 |
2300 |
7500 |
* Do sự biến đổi tín hiệu, Công suất siêu âm đỉnh tối đa được xác định sau bốn lần đo |
|||||||||
Mức ồn: |
|
||||||||
Áp suất âm thanh (LpAU)** |
<80 dB ** Được xác định từ khoảng cách 1m khi thiết bị sử dụng giỏ và nắp đậy cách âm | ||||||||
Tiếng ồn siêu âm (LpZ)** |
<110 dB ** Áp suất âm thanh được xác định từ khoảng cách 1m khi thiết bị sử dụng giỏ và nắp đậy cách âm |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.