● Bể dạng hình trụ
● Chất liệu tái chế cao cấp
● Bộ phận gia nhiệt nằm phía dưới bể
● Cả dầu có độ nhớt thấp hoặc nước có thể được sử dụng như 1 chất lỏng truyền nhiệt
● Thể tích sử dụng lên đến 4 lít
● Công suất nhiệt ngỏ ra 1000 W
● Có thể điều chỉnh giới hạn nhiệt độ an toàn theo tiêu chuẩn DIN 12876
● Các bộ yếu tố an toàn tự động kiểm khi thiết bị được bật
● Vỏ với 2 lớp bọc và tay cầm giúp người dụng tránh bỏng khi tiếp xúc
● Màn hình hiển thị kỹ thuật số hiển thị các giá trị nhiệt độ thực tế, nhiệt độ hiện tại cũng như nhiệt độ an toàn
● Kỹ thuật điều khiển logic Fuzzy
● Tích hợp thanh khuấy từ để lưu thông chất lỏng gia nhiệt, cải thiện nhiệt độ phân bố bên trong
Công suất nhiệt ngỏ ra |
1000 W |
Nhiệt độ gia nhiệt |
Từ nhiệt độ phòng đến 200 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
stepless |
Điều khiển giao động (3 lít H2O/ 90 °C) |
1 ±K |
Điều khiển giao động (3lít dầu Silicon/ 50mPas / 150°C) |
2 ±K |
Hiển thị tốc độ |
LCD |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Dải tốc độ |
150 - 800 rpm |
Định mức động cơ ngỏ vào |
5 W |
Định mức động cơ ngỏ ra |
1 W |
Thể tích bể tối đa |
4 l |
Vị trí đỗ đầy nhỏ nhất |
20 mm |
Vật liệu tiếp xúc ở giữa bể |
stainless steel 1.4301 |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn cao nhất |
210 °C |
Cấp an toàn tiêu chuẩn DIN 12877 |
II |
Đường kính ngoài |
250 mm |
Đường kính trong |
200 mm |
Chiều cao bên ngoài |
250 mm |
Chiều cao bên trong |
160 mm |
Kích thước (W x H x D) |
340 x 250 x 340 mm |
Trọng lượng |
4.4 kg |
Nhiệt độ môi trường tối đa |
40 °C |
Độ ẩm tương đối |
80 % |
Cấp độ bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Điện áp |
230 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
1020 W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.