Mẫu | Mô tả | Order co |
PS20 |
Thước chuẩn hiển vi đa năng. 13 hình ảnh khác nhau. Dãy số liên tiếp cho khả năng tạo vết. Đóng gói trong hộp gỗ. |
05B01095 |
PS20 với giấy chứng nhận hiệu chuẩn UKAS (Vui lòng cung cấp thông tin về hình ảnh/thước chia vạch mà quý khách hàng cần được hiệu chuẩn ) |
ID | Tên hình mẫu |
Tọa độ |
Mô tả | |
A | Các đường tròn đồng tâm | X=2, Y=10 |
Các đường tròn 1, 2, 3, 4, 5mm với hình chữ thập và từ định danh. Độ rộng của nét: 20µm |
|
B | Các hình vuông đồng tâm | X=10, Y=10 |
Các hình vuông 1, 2, 3, 4, 5mm với hình chữ thập và từ định danh. Độ rộng của nét: 20µm |
|
C | Cách tử 25 vạch /mm | X=18, Y=10 | 12.5 cặp vạch/ mm (vạch 40µ, khoảng cách 40µ) | |
D | Cách tử, 100 vạch /mm | X=26, Y=10 | 50 cặp vạch/ mm (Vạch 10µ , khoảng cách 10µ) | |
E | Thước eke (180°) | X=34, Y=10 | Khoảng cách 15°, độ rộng của nét 20µ | |
F | Ma trận lưới - lớn | X=40, Y=10 |
Ma trận hình vuông với khoảng chia 0.5mm và hình vuông 2mm ở tâm với khoảng chia 0.25 mm. Độ rộng của nét: 20µ |
|
G | Ma trận lưới - nhỏ | X=48, Y=10 |
Ma trận hình vuông với khoảng chia 0.1mm và hình vuông 2mm ở tâm với khoảng chia 0.05 mm. Độ rộng của nét: 8µ |
|
H | Ma trận điểm | X=56, Y=10 |
Đường kính điểm 0.25mm; khoảng cách giữa 2 tâm là 0.50mm;lưới 11 x11=121 điểm |
|
I |
Điểm đục kích thước hình học tăng dần |
X=2, Y=4 |
|
|
J |
Hình vuông màu đục kích thước hình học tăng dần |
X=17, Y=4 | ||
K | Điểm sáng kích thước hình học tăng dần | X=32, Y=4 | ||
L | Hình vuông màu sáng kích thước hình học tăng dần | X=47, Y=4 | ||
M |
Thước chia vạch thẳng đứng - Nhỏ, biến đổi |
X=63, Y=2 |
Độ dài 10mm:5mm với vạch chia 0.5mm(độ rộng của vạch là 20µ), 4mm với vạch chia 0.1mm(độ rộng của vạch là 10µ) |
|
N | Thước chia vạch nằm ngang - Lớn | X=0, Y=0 |
Độ dài 62mm vạch chia chính 2 mm, vạch chia nhỏ hơn 1mm, độ rộng của vạch: 20µ |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.