Model | TT Series |
Độ chính xác | ± 0.5 % |
Đơn vị đo | N-mm, N-cm, N-m, in-lb, ft-lb, kg-cm, kg-m (depending on range) |
Chế độ đo | Track, Peak, First-Peak, Track/Peak |
Kích thước lỗ | TT-0.5 to TT-50: Dual 3/8”, 20 mm female square; TT-100 : 3/8”; TT-200 & TT-300: 1/2” |
Bảo vệ quá tải | 120% of Full Scale |
Lực xoắn quá tải tối đa | 150% of Full Scale |
Tốc độ lấy mẫu | 1000 Hz |
Tốc độ cực đại | 0.10 S |
Hiển thị | 175 x 1.125˝ (44.4 x 28.6 mm) dot matrix backlit LCD |
Nhiệt độ vận hành | 60 – 95 ºF (15 – 35 ºC) |
Nhiệt độ bảo quản | 5 – 149 ºF (-15 to 65 °C) |
Giới hạn ẩm | Tối đa 70% rH. |
Nguồn điện | Pin sạc hoặc Rechargeable battery or 100 -240, 50-60 Hz universal AC adapter/charger 100 -240, 50-60 Hz universal AC |
Nguồn điện | 500 mA 9 VDC |
Thời gian sạc | Khoảng 14-16 Hours for Full Charge |
Thời lượng pin | 12 Hours |
Output | USB 8 data bits |
Cổng kết nối | Both RS232 & USB simultaneous output |
Kích thước | 4 x 8 x 2″ (100 x 200 x 50 mm); TT-25: 4 x 9.8 x 2.3″ (100 x 250 x 58 mm) |
Trọng lượng | 4.70 lb (2.13 kg); TT-25: 7.65 lb (3.47 kg) |
Trọng lượng đóng gói | 9.10 lb (4.13 kg); TT-25: 12.15 lb (5.51 kg) |
Bảo hành | 1-Year |
Phụ kiện đi kèm | USB cable, charger adapter, cal. cert., rundown adapter (TT-0.5 to TT-50 only), 1/4” male Hex to 3/8” square driver adapter. (TT-0.5 to TT-50 only) |
Phụ kiện chọn thêm | RS-232 cable, Rundown adapter springs, Rundown adapters |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.