| Model | FG-7000T | 
| Độ chính xác | ± 0.3% F.S. | 
| Lựa chọn đơn vị | N-m, N-cm, kgf-cm, lbf-in (Depending on Range) | 
| Năng suất quá tải | 120% of F.S. (LCD flashes beyond 110% of F.S.) | 
| Phương pháp đo | Peak, First Peak Preset or Track Mode | 
| Tốc độ kiểm tra | 1000 Hz | 
| Hiển thị | 160*128 dot matrix LCD with LED Backlight | 
| Tốc độ hiển thị | 10 times/second | 
| Độ phân giải | (See page 2 Resolution Table) | 
| Bộ nhớ | 1000 data | 
| Giá trị đặt | Programmable high and low limits | 
| Chỉ thị pin | Display flashes battery icon when battery is low | 
| Nguồn điện | 3.6VDC 800mAH Ni-MH rechargeable batteries | 
| Tuổi thọ pin | Approximately 16 hours continuous use per full charge | 
| Charger / Adapter | Universal USB/BM charger, Input: 110 ~ 240VAC | 
| Nhiệt độ ảnh hưởng | <0.054% per °F (0.03% FS per °C) | 
| Outputs | USB, Serial Port RS-232, High & Low Limit NPN | 
| Nhiệt độ vận hành | 14 to 104°F (-10 to 40°C) | 
| Độ ẩm bảo quả | 20 to 80% | 
| Thân | Nhôm | 
| Nhiệt độ bảo quản | -4 to 122°F (-20 to 50°C) | 
| Oper. Relative Humidity | 5 to 95% | 
| Kích thước | 5.7 x 2.9 x 1.4” (145 x 73 x 35.5 mm) | 
| Trọng lượng | 3.7 (1.7 kg) | 
| Trọng lượng đóng gói | 5.5 (2.5 kg) | 
| Bảo hành | 1 năm | 
| Tiêu chuẩn | CE | 
| Phụ kiện đi kèm | Key Chuck, AC Adapter/Charger, USB cable, calibration cert. | 
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.