SPS006D (hộp mềm) |
SPS006X (hộp mềm) (dải rộng) |
SPH006D (hộp cứng) |
SPH006X (hộp cứng) (dải rộng) |
|
Quang kế phân tích nước bể bơi Pooltest 6 | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Thanh khuấy | 4 | 4 | 6 | 6 |
Chổi cuvet | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Cuvet | 2 | 2 | 4 | 4 |
DPD 1 (0 - 5 ppm) | 40 | 100 | ||
DPD 3 (0 - 5 ppm) | 40 | 100 | ||
DPD XF (0 - 10 ppm) | 40 | 100 | ||
DPD XT (0 - 10 ppm) | 40 | 100 | ||
pH phenol đỏ | 40 | 40 | 100 | 100 |
Axit xyanuric | 20 | 20 | 100 | 100 |
Độ kiềm | 20 | 20 | 100 | 100 |
Độ cứng đá vôi (1 và 2) | 20 of each | 20 of each | 50 of each | 50 of each |
Hộp đựng máy vỏ mềm | ✓ | ✓ | ||
Hộp đựng máy vỏ cứng | ✓ | ✓ |
Instrument Type | Dual light source colorimeter offering direct-reading of pre-programmed test calibrations |
Peak Wavelengths | 530 nm, 570 nm |
Accuracy | ± 1.0% T |
Display | 128 x 64 pixel LCD with backlight |
User Interface | Language–free interface with four function keys |
Size (W x L x H) and Weight | 150 x 65 x 42 mm, 200g |
IP Rating | IP67 |
Power Supply | 2x 1.5V AA batteries |
Memory Capacity | Last 10 results. Blank value held in memory until power off or new blank recorded |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.