Thông tin bổ sung:
PT1350 | Máy phân tích nước đa chỉ tiêu Palintest Micro 800 |
PT1330PH | Điện cực pH ghép đôi |
PT1340CON | Điện cực đo độ dẫn điện/TDS |
PT105/5 | Bộ dung dịch đệm pH (4/7/10) |
PT105/1 | Dung dịch đệm pH 4, 500 ml, pH 4.01 |
PT105/2 | Dung dịch đệm pH 10, 500 ml, pH 10.0 |
PT105/3 | Dung dịch đệm pH 7, 500 ml, pH 7.00 |
PT142/2 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải cao, 500 ml, 12.88 mS/cm |
PT142/3 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải trung bình, 500 ml, 1412 µS/cm |
PT142/4 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải thấp, 500 ml, 74 µS/cm |
PT142/8 | Dung dịch hiệu chuẩn TDS (442), 500 ml, 3000 ppm |
PT142/9 | Dung dịch hiệu chuẩn TDS (442), 500 ml, 300 ppm |
PT142/10 | Dung dịch hiệu chuẩn TDS (442), 500 ml, 50 ppm |
pH: | |
Dải đo | -2.00 - 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ± 0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Lên tới 6 điểm |
mV: | |
Dải đo | ± 2000 |
Độ phân giải | 0.1 mV (cho ± 999.9 mV) quá 1 mV |
Độ chính xác | ± 0.2 +2 LSD hoặc ± 0.5% (chọn thông số tốt hơn) |
Độ dẫn điện: | |
Dải đo | 0 - 200 mS/cm |
Độ phân giải | 0.01 µS/cm - 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | ± 1% toàn dải |
Hiệu chuẩn | Tự động/thủ công; 1 điểm/dải |
TDS: | |
Dải đo | 0 - 200 ppt |
Độ phân giải | 0.01 ppm - 0.1 ppt |
Độ chính xác | ± 1% toàn dải |
Hiệu chuẩn | Thủ công, 1 điểm/dải |
Nhiệt độ: | |
Dải đo | -10 – +110°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Độ chính xác | ± 0.5°C |
Hiệu chuẩn | Độ lệch 0.1 lũy tiến, ± 10°C |
Bộ nhớ | Ghi nhớ lên tới 500 dữ liệu cài đặt |
Cổng ra |
USB hoặc RS232 |
Đồng hồ thời gian thực | Đánh dấu thời gian theo dữ liệu hiệu chuẩn và dữ liệu đã lưu |
Nguồn điện | 2x pin AA |
Kích thước và trọng lượng | 200 x 83 x 57 mm, 500g |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.