Hệ thống có thể được tùy biến để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng với các điện cực và đầu dò quang học tùy chọn thêm:
- Được chế tạo từ vật liệu nhôm anod với lớp vỏ bảo vệ, các đầu dò được bảo vệ khỏi các tác động của môi trường xung quanh
- Hoàn toàn có thể được điều chỉnh theo yêu cầu khách hàng tùy theo ứng dụng cụ thể - lựa chọn đầu dò quang học và ISE
- Cam kết tuổi thọ vận hành lâu dài với dây cáp Kevlar kết nối thiết bị tới đầu dò
- Khả năng ghi nhớ 1000 dữ liệu cài đặt, bao gồm dữ kiện GPS cho phép phân tích khu vực khảo sát
Chỉ số ôxy hòa tan (DO) | |
Dải đo | 0 - 500%, 0 - 50 mg/L |
Độ phân giải | 0.1%, 0.01 mg/L |
Độ chính xác | 0 - 200%, ± 1% giá trị đọc |
Độ dẫn điện | |
Dải đo | 0 - 200 mS/cm (0 - 200,000 μS/cm) |
Độ phân giải | 0 - 9999 μS/cm, 10.00 - 99.99 mS/cm, 100.0 - 200.0 mS/cm |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1 μS/cm (nếu chính xác hơn) |
Chỉ số TDS | |
Dải đo | 0 - 100,000 mg/L |
Độ phân giải | 0 - 9999 mg/L, 10.00 - 100.00 g/L |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1 mg/L (nếu chính xác hơn) |
Điện trở suất | |
Dải đo | 5 Ωcm - 1 MΩcm |
Độ phân giải | 5 - 9999 Ωcm, 10.0 - 1000.0 KΩcm |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1 Ωcm (nếu chính xác hơn) |
Độ mặn | |
Dải đo | 0 - 70.00 ppt |
Độ phân giải | 0.01 ppt |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đọc hoặc ± 0.1 đơn vị đọc |
Trọng lượng riêng nước biển | |
Dải đo | 0 - 50 st |
Độ phân giải | 0.1 st |
Độ chính xác | ± 1.0 st |
pH | |
Dải đo | 0 - 14 pH (± 625 mV) |
Độ phân giải | 0.01 pH (± 0.1 mV) |
Độ chính xác | ± 0.01 pH (± 5 mV) |
ORP | |
Dải đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ± 5 mV |
Nhiệt độ | |
Dải đo | -5°C – 50°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Độ chính xác | ± 0.5°C |
Độ sâu | |
Dải đo | 0 - 30m |
Độ phân giải | 0.01 m |
Độ chính xác |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.