Thông số kĩ thuật thiết bị |
|
Chiều rộng (mm) |
440 |
Chiều sâu (mm) |
560 |
Chiều cao (mm) |
750 |
Trọng tải tối đa (kg) |
28 |
Khối lượng làm việc tối đa (kg) |
51 |
Điều kiện lắp đặt |
|
Nguồn điện |
1 pha, 110-230V, +/- 10%, 50/60 Hz |
Nguồn nhập liệu |
Di động |
Chỉ số(max) TDS (ppm) |
1000 |
Áp suât đầu vào tối thiểu - psi (bar) |
30 (2.1) |
Áp suất đầu vào tối đa - psi (bar) |
90 (6.2) |
Nhiệt độ dòng nhập liệu |
1-35oC |
Năng suất* |
|
@ 10oC (l/hr) |
30 |
@ 25oC (l/hr) |
48 |
Thông số kĩ thuật hệ thống |
|
Bình chứa nước tinh khiết |
Bình chứa 20 lít tiêu chuẩn (Bình chứa ngoài dung tích 50/100 lít tùy chọn thêm) |
Màn hình hiển thị |
LCD – Cảm ứng màu |
Bộ xử lí sơ cấp |
✓ |
Công nghê RO |
✓ |
Bộ khử ion |
✓ |
Bộ lọc trong |
- |
Điểm sử dụng |
- |
Đèn UV |
- |
Bơm tuần hoàn |
- |
Bộ lọc siêu tinh khiết |
- |
Thông số nước đã qua xử lí |
|
Chất vô cơ |
> 1MΩ.cm |
pH1 |
Trung tính |
Vi khuẩn |
Khử khuẩn > 99% (2) |
Chất hữu cơ – TOC (ppb) |
< 50 |
Hạt nhỏ |
- |
Endotoxins |
- |
DNases |
- |
RNases |
- |
Cơ chế cấp nước |
Vòi - Giữ - Định lượng |
Lưu lượng cấp nước |
lên tới 200 l/hour @ 1.5 bar |
1 Giá trị pH của nước trong bình chứa có thể giảm do sự hấp thụ các phân tử CO2 tự do
2 Khi đo trực tiếp qua lớp màng lọc
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.