Các đặc tính khác:
|
Thông số kĩ thuật thiết bị |
|
|
Chiều rộng (mm) |
1000 |
|
Chiều sâu (mm) |
750 |
|
Chiều cao (mm) |
1800 |
|
Trọng tải tối đa (kg) |
310 |
|
Khối lượng làm việc tối đa (kg) |
550 |
|
Điều kiện lắp đặt |
|
|
Nguồn điện |
1 pha, 230V, +/- 10%, 50 Hz |
|
Nguồn nhập liệu |
Di động* |
|
Chỉ số (max) TDS (ppm) |
1000 |
|
Áp suất đầu vào tối thiểu - psi (bar) |
15 (1) |
|
Áp suất đầu vào tối đa- psi (bar) |
90 (6.2) |
|
Nhiệt độ dòng nhập liệu |
1-35oC |
|
Lưu lượng dòng chảy |
- |
|
Clo tự do |
Phải được khử clo |
|
Thông số kĩ thuật hệ thống |
|
|
Bồn chứa nước tinh khiết |
250 litres |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD |
|
Bộ xử lí sơ cấp |
Bộ lọc 5μm |
|
Công nghệ RO |
Mang lọc năng lượng thấp |
|
Khử ion |
Gói Di tùy chọn* |
|
Bộ lọc kích thước micro |
0.2μm tùy chọn** |
|
Đèn UV |
254nm tùy chọn** |
|
Lưu lượng dòng nước siêu tinh khiết @ 10°C |
200 - 600 l/hr*** |
|
Công suất cấp nước |
lên tới 3000 l/hr |
|
Khử CO2 |
- |
|
Giảm chỉ số TOC |
Tùy chọn* |
*Gói khử ion làm sạch 10, 15, 18MΩ.cm tùy chọn bao gồm than cacbon hoạt tính để giảm chỉ số TOC
** Được bao gồm trong BioPack
***Lưu lượng dòng nước nhập liệu đã làm mềm được yêu cầu cho 600 l/hr (Integra LS); Integra LH có thể lọc nước cứng lên tới 400ppm như CaCO3
|
Chất lượng nước đã qua xử lí |
|
|
Độ dẫn điện |
< 30μs/cm* |
|
Vi khuẩn |
Khử khuẩn > 99% ** |
|
Chất hữu cơ – TOC (ppb) |
< 50*** |
|
Hạt nhỏ |
0.2μm** |
|
Endotoxins |
0.25EU/ml** |
* Để nâng cao chất lượng, thíết bị có thể được trang bị thêm gói khử ion làm sạch 10,15 hoặc18MΩ.cm
** Gói ‘BioPack’ tùy chọn mang đến chất lượng nước với tổng số vi khuẩn hiếu khí (TVC) < 1cfu/ml, mức độc tố endotoxin <0.25EU/ml và các hạt nhỏ <0.2
*** Giá trị tiêu chuẩn, tùy thuộc và nguồn nước cấp liệu
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.