The AquaPlus Gallery
Giới thiệu nhanh về AquaPlus
Đầu dò AquaPlus là một phần của gói hoàn chỉnh bao gồm đầu dò có dây cáp 3m và máy đo GPS DO, tất cả được đóng gói trong hộp đựng cứng với xốp bọt để giữ thiết bị của bạn an toàn.
Bộ cảm biến quang học hoạt động theo nguyên lý Dynamic Luminescence Quenching (Chống thấm phát quang động năng). Vật liệu thấm khí được biết như là một chất phát sáng được kích thích bởi các xung ngắn của ánh sáng xanh, khiến các phân tử trong lớp sáng phát ra photon đỏ. Bằng cách đo độ trễ của các photon đỏ quay trở lại với kích thích màu lam, mức độ ôxy hòa tan được xác định. Phương pháp quang học có nhiều ưu điểm khác so với phương pháp mạ điện truyền thống để đo lượng oxy hoà tan.
Điều quan trọng nhất khi không có ôxy được tiêu thụ qua màng tế bào, cảm biến không yêu cầu dòng chất lỏng truyền qua nó để đạt được độ đọc ổn định. Những ưu điểm khác bao gồm việc hiệu chỉnh định kì (mỗi 3-6 tháng) và nắp thay thế được sử dụng trong 2 năm.
Công nghệ thông minh
Bộ cảm biến AquaPlus chứa mô-đun cảm biến quang học ở phần đầu, bộ cảm biến độ dẫn bằng thép không gỉ 4 vòng và bộ cảm biến nhiệt độ nhúng.
Việc bao gồm bộ cảm biến độ dẫn EC cho phép đơn vị tính độ mặn và tự động bù trừ độ bão hòa % cho hiệu ứng độ mặn.
Các thông số tiêu chuẩn
Oxy hòa tan | Dải | 0 – 500.0% / 0 – 50.00 mg/L |
Độ phân giải | 0.1% / 0.01mg/L | |
Độ chính xác | 0 – 200%: ± 1% of reading. 200% – 500%: ± 10% | |
Độ dẫn (EC) | Dải | 0 – 200 mS/cm (0 – 200,000 µS/cm) |
Độ phân giải | 3 Auto-range scales: 0 – 9999 µS/cm, 10.00 – 99.99 mS/cm, 100.0 – 200.0mS/cm | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
TDS* | Dải | 0 – 100,000 mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0 – 9999mg/L, 10.00 – 100.00g/L | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Điện trở* | Dải | 5 Ωcm – 1 MΩcm |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 5 – 9999 Ωcm, 10.0 – 1000.0 KΩcm | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Độ mặn* | Dải | 0 – 70 PSU / 0 – 70.00 ppt (g/Kg) |
Độ phân giải | 0.01 PSU / 0.01 ppt | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Trọng lượng riêng nước biển* | Dải | 0 – 50 st |
Độ phân giải | 0.1 st | |
Độ chính xác | ± 1.0 st | |
pH | Dải | 0 – 14 pH / ± 625mV |
Độ phân giải | 0.01 pH / ± 0.1mV | |
Độ chính xác | ± 0.1 pH / ± 5mV | |
ORP | Dải | ± 2000mV |
Độ phân giải | 0.1mV | |
Độ chính xác | ± 5mV | |
Nhiệt độ | Dải | -5°C – +50°C (23°F – 122°F) |
Độ phân giải | 0.01° C/F | |
Độ chính xác | ± 0.5° C |
Các thông số tùy chọn
Độ sâu ** | Dải | 0-60m (AP-2000 & AP-5000), 0 – 100m (AP-7000) |
Độ phân giải | 0.01m | |
Độ chính xác | ±0.5% FS (AP-2000 & AP-5000), ±0.2%FS (AP-7000) |
**Tùy chọn cho AP-2000. Gói tiêu chuẩn cho AP-5000 & AP-7000
Điện cực cụ thể ion (ISE)***
Amoni | Dải | 0 – 9,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Amoniac† | Dải | 0 – 9,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Chlorua | Dải | 0 – 20,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 20,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Florua | Dải | 0 – 1,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 999.9 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Nitrate | Dải | 0 – 30,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 30,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Canxi | Dải | 0 – 2,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading |
† Yêu cầu cần có điện cực Amoniac. Các số liệu đọc được tính từ giá trị điện cực Ammoniac, pH và nhiệt độ
Cảm biến điện cực quang học ***
Độ đục | Dải | 0 – 3000 NTU |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.0 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Chlorophyll | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Phycocyanin (tảo xanh nước ngọt) | Dải | 0 – 300,000 cells/mL |
Độ phân giải | 1 cell/mL | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Phycoerythrin (tảo xanh nước mặn) | Dải | 0 – 200,000 cells/mL |
Độ phân giải | 1 cell/mL | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Dye Rhodamine WT | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 5% of reading | |
Dye Fluorescein | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 5% of reading | |
Dầu tinh chế | Dải | 0 – 10,000 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.1 µg/L | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
CDOM/FDOM | Dải | 0 – 2,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: | |
Độ chính xác | 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000mg/L | |
Độ lặp lại | ± 10% of reading or 2ppm (whichever is greater) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.