Video giới thiệu ngắn gọn về bộ thiết bị AP-800
Các thông số đo lường tiêu chuẩn trong bộ thiết bị AP-700
Các thông số đo lường tiêu chuẩn trong bộ thiết bị AP-800
Bộ thiết bị AP-700 cung cấp 4 chỉ tiêu phổ biến nhất là pH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ trong khi AP-800 cung cấp nhiều hơn với việc tích hợp thêm một cảm biến độ đục thiết kế nhỏ gọn bằng sapphire.
Ngoài các thông số đo cơ bản trên, người dùng cũng có thể tùy chọn nâng cấp nâng cấp bộ cảm biến DO vào một cảm biến DO quang học và có thể lựa chọn thêm cảm biến độ sâu vào đầu dò.
Thiết kế cảm biến DO mới nhất của Aquaread
Đầu dò cảm biến điện cực DO của Aquaread đã được sửa đổi để tăng khả năng để lau chùi vệ sinh, cho phép dễ dàng bảo dưỡng nếu cảm biến bị để khô.
Bản thân đầu cảm biến có một khối kẽm rắn có thể bị mài mòn mà không sợ làm hỏng chức năng cảm biến.
Các thông số tiêu chuẩn
Oxy hòa tan | Dải | 0 – 500.0% / 0 – 50.00 mg/L |
Độ phân giải | 0.1% / 0.01mg/L | |
Độ chính xác | 0 – 200%: ± 1% of reading. 200% – 500%: ± 10% | |
Độ dẫn (EC) | Dải | 0 – 200 mS/cm (0 – 200,000 µS/cm) |
Độ phân giải | 3 Auto-range scales: 0 – 9999 µS/cm, 10.00 – 99.99 mS/cm, 100.0 – 200.0mS/cm | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
TDS* | Dải | 0 – 100,000 mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0 – 9999mg/L, 10.00 – 100.00g/L | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Điện trở* | Dải | 5 Ωcm – 1 MΩcm |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 5 – 9999 Ωcm, 10.0 – 1000.0 KΩcm | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Độ mặn* | Dải | 0 – 70 PSU / 0 – 70.00 ppt (g/Kg) |
Độ phân giải | 0.01 PSU / 0.01 ppt | |
Độ chính xác | ± 1% of reading | |
Trọng lượng riêng nước biển* | Dải | 0 – 50 st |
Độ phân giải | 0.1 st | |
Độ chính xác | ± 1.0 st | |
pH | Dải | 0 – 14 pH / ± 625mV |
Độ phân giải | 0.01 pH / ± 0.1mV | |
Độ chính xác | ± 0.1 pH / ± 5mV | |
ORP | Dải | ± 2000mV |
Độ phân giải | 0.1mV | |
Độ chính xác | ± 5mV | |
Nhiệt độ | Dải | -5°C – +50°C (23°F – 122°F) |
Độ phân giải | 0.01° C/F | |
Độ chính xác | ± 0.5° C |
Các thông số tùy chọn
Độ sâu ** | Dải | 0-60m (AP-2000 & AP-5000), 0 – 100m (AP-7000) |
Độ phân giải | 0.01m | |
Độ chính xác | ±0.5% FS (AP-2000 & AP-5000), ±0.2%FS (AP-7000) |
**Tùy chọn cho AP-2000. Gói tiêu chuẩn cho AP-5000 & AP-7000
Điện cực cụ thể ion (ISE)***
Amoni | Dải | 0 – 9,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Amoniac† | Dải | 0 – 9,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Chlorua | Dải | 0 – 20,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 20,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Florua | Dải | 0 – 1,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 999.9 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Nitrate | Dải | 0 – 30,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 30,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading | |
Canxi | Dải | 0 – 2,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000 mg/L | |
Độ chính xác | ± 10% of reading |
† Yêu cầu cần có điện cực Amoniac. Các số liệu đọc được tính từ giá trị điện cực Ammoniac, pH và nhiệt độ
Cảm biến điện cực quang học ***
Độ đục | Dải | 0 – 3000 NTU |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: 0.0 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Chlorophyll | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Phycocyanin (tảo xanh nước ngọt) | Dải | 0 – 300,000 cells/mL |
Độ phân giải | 1 cell/mL | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Phycoerythrin (tảo xanh nước mặn) | Dải | 0 – 200,000 cells/mL |
Độ phân giải | 1 cell/mL | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
Dye Rhodamine WT | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 5% of reading | |
Dye Fluorescein | Dải | 0 – 500 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.01 µg/L | |
Độ chính xác | ± 5% of reading | |
Dầu tinh chế | Dải | 0 – 10,000 µg/L (ppb) |
Độ phân giải | 0.1 µg/L | |
Độ chính xác | ± 2% of reading | |
CDOM/FDOM | Dải | 0 – 2,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 2 Auto-range scales: | |
Độ chính xác | 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000mg/L | |
Độ lặp lại | ± 10% of reading or 2ppm (whichever is greater) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.