Technical data
*equipment available as an option
Les différentes têtes de la polisseuse
MASTERLAM® 1.0 Đầu áp lực |
|
MASTERLAM® 2.0 Đầu áp lực đơn |
|
MASTERLAM® 3.0 Đầu áp lực Combo |
Phụ kiện
MASTERLAM® 2.0
Máy mài đánh bóng tự động với đầu áp lực đơn
Máy mài đĩa Ø 250 đến 300 mm với 2 chiều quay và thay đổi tốc độ.
The MASTERLAM® 2.0 được thiết kế dựa trên công nghệ như MASTERLAM® 1.0 với một số thay đổi. Đầu áp lực đơn với 6 piston cho phép thay đổi mẫu nhanh chóng, có thể hoạt động theo mẻ 6 mẫu.
Bồn lắng 30L có bơm điều khiển bằng máy
MASTERLAM® 3.0
Máy mài tự động có đầu áp lực đơn và đầu dao động*.
Máy mài tự động đĩa Ø 250 đến 300 mm, 2 chiều quay với nhiều tốc độ.
Có mọi chức năng của máy mài MASTERLAM® , đầu áp lực combo đặc biệt “combo” head.
*equipment available as an option.
Phụ kiện dành cho MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0
Thiết bị định lượng tự động DISTRILAM® (4 circuits)
Đĩa mài nhôm Ø 250 mm
Đĩa mài nhôm Ø 300 mm
Tấm cố định mẫu:CP (central pressure) và IP (individual pressure)
MASTERLAM® 1.1
Máy mài đánh bóng đường kính lớn với đầu áp lực và đầu dao động
Máy mài đĩa Ø 350 to 400 mm 2 chiều chuyển động và tốc độ thay đổi
MASTERLAM® 1.1, có mọi chức năng của máy mài nhưng với đường kính mài và công suất lớn hơn
Được trang bị động cơ 2.2 kW, động cơ 250 W cho đầu áp lực để đạt tới 450 N.
Polishing machine MASTERLAM® 1.0, 2.0, 3.0, and 1.1
Technical data
Đĩa |
Ø 250 to 300 mm |
Thân máy |
Thép sơn epoxy |
Bồn |
Dễ dàng tháo lắp làm sạch |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7 inch |
Tốc độ đĩa |
từ 20 đến 650 rpm |
Tốc độ đầu áp lực |
từ 10 đến 150 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tải |
5 đến 400 N áp lực |
Năng suất |
Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm |
Chức năng đầu dao động |
Điều khiển được (option) |
Chức năng điều khiển cắt |
Độ chính xác 0.05 mm (option) |
Coông suất |
1,1 kW |
Đèn làm việc |
LED |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7 inch |
Nước |
Ống có điều khiển lưu lượng |
Có van an toàn |
|
Chương trình |
Lưu trữ được 60 chương trình |
Lập trình và cổng internet cho networking |
|
Cumulative |
|
Nguồn điện |
230 V – 50 Hz 1 pha |
Áp suất |
6 bars |
Kích thước L x H x D |
550 x 670 x 580 mm |
Trọng lượng |
80 kg |
Reference |
60 ML100 00 |
MASTERLAM® 2.0
Technical Data
Đĩa |
Ø 250 to 300 mm |
Thân máy |
Thép sơn epoxy |
Bồn |
Dễ dàng tháo lắp làm sạch |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7 inch |
Tốc độ đĩa |
từ 20 đến 650 rpm |
Tốc độ đầu áp lực |
từ 10 đến 150 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tải |
0 to 100 N |
Năng suất |
Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm |
Đèn |
LED |
Nước |
Ống có điều khiển lưu lượng |
Có van an toàn |
|
Chương trình |
Lưu trữ được 60 chương trình |
Lập trình và cổng internet cho networking |
|
Công suất |
1,1 kW |
Nguồn điện |
230 V – 50 Hz single-phase |
Áp lực |
6 bars |
Kích thước L x H x D |
550 x 670 x 580 mm |
Trọng lượng |
85 kg |
Reference |
60 ML200 00 |
MASTERLAM® 3.0
Technical data
Đĩa |
Ø 250 to 300 mm |
Thân máy |
Thép sơn epoxy |
Bồn |
Dễ dàng tháo lắp làm sạch |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7 inch |
Tốc độ đĩa |
từ 20 đến 650 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tốc độ đầu áp lực |
từ 10 đến 150 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tải |
5 to 400 N Central Pressure |
5 to 100 N Individual Pressure |
|
Năng suất |
Sample size in central pressure 6 X Ø 40 mm |
Sample size in individual pressure 1 - 6 X Ø 50 mm |
|
Đầu dao động |
Adjustable speed and amplitude (option) |
Đèn |
LED lamp |
Nước |
Removable pipe, with flow rate |
adjustment and safety solenoid valve |
|
Chương trình |
60 storable programs, USB connector to backup programs and Ethernet port for networking |
Công suất |
1.1 kW |
Nguồn điện |
230 V – 50 Hz single-phase |
Áp lưc |
6 bars |
Kích thước L x H x D |
550 x 670 x 580 mm |
Trọng lượng |
85 kg |
Reference |
60 ML300 00 |
MASTERLAM® 1.1
Technical data
Đĩa |
Ø 350 to 400 mm |
Thân máy |
Thép sơn epoxy |
Bồn |
Dễ dàng tháo lắp làm sạch |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7 inch |
Tốc độ đĩa |
từ 20 đến 650 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tốc độ đầu áp lực |
từ 10 đến 150 rpm |
Xoay 2 chiều |
|
Tải |
5 to 450 N Central Pressure |
Năng suất |
Kích thước mẫu 6 X Ø 40 mm |
Đầu dao động |
Adjustable speed and amplitude |
Đèn |
LED |
Nước |
Ống có điều khiển lưu lượng và van an toàn |
Chương trình |
Lưu trữ được 60 chương trình |
Công suất động cơ |
2.2 kW |
Công suất đầu áp lực |
250 W |
Nguồn điện |
230 V – 50 Hz single-phase (25A) |
Áp lực |
6 bars |
Kích thước L x H x D |
800 x 712 x 597 mm |
Trọng lượng |
110 kg |
Reference |
60 ML110 00 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.