● Cung cấp 10 chương trình điều khiển nhiệt độ
● Mỗi chương trình 10 bước, đặt giờ 99 giờ 59 phút mỗi bước
● Chương trình có khả năng lặp 99 lần
● Tiền gia nhiệt và thời gian được đặt trước
● Điều khiển vi xử lý PID chính xác với chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ 3 điểm
● Thích hợp cho cả bể trong và bể ngoài với điều khiển tốc độ bơm 5 mức
● Bình ngưng lọc khí có thể tháo dời để bảo dưỡng
● Không sử dụng chất tải lạnh CFC
● Có khả năng kết nối với máy tính
● Trang bị các chức năng an toàn cần thiết
Cho khoảng nhiệt độ từ -25℃ đến 150℃
Model |
RW3-0525P |
RW3-1025P |
RW3-2025P |
RW3-3025P |
|
Dung tích bể (L / cu ft) |
5 / 0.2 |
10 / 0.4 |
20 / 0.7 |
30 / 1.1 |
|
Khoảng nhiệt độ làm việc (℃ / oF) |
-25 to 150 / -13 to 302 |
||||
Nhiệt độ ổn định (±℃ / oF) |
0.05 / 0.09 |
||||
Công suất làm lạnh |
ở -20℃ (-4℉), W |
30 |
50 |
260 |
390 |
(bath fluid: ethanol) |
ở 0℃ (+32℉), W |
230 |
250 |
410 |
570 |
|
ở +20℃ (+68℉), W |
320 |
380 |
560 |
680 |
|
Bộ làm lạnh |
1/3 LBP, R-507 |
1/3 LBP, R-507 |
1/2 LBP, R-404A |
3/4 LBP, R-404A |
Bơm |
Áp suất tối đa |
5.9 PSI (406.8 millibar) |
|||
(bath fluid: water) |
Lưu lượng tối đa |
7.4 gallons / minute (28 liters / minute) |
|||
Kích thước |
Bể/độ sâu |
150x99x160 |
211x154x180 |
290x214x200 |
300x264x230 |
(W×L, D) (mm / inch) |
/ 5.9x3.9x6.3 |
/ 8.3x6.1x7.1 |
/ 11.4x 8.4x7.9 |
/ 11.8x10.4x9.1 |
|
Ngoài (W×L×H) |
302x438x690 |
360x490x780 |
380x560x825 |
440x620x895 |
|
(mm / inch) |
/ 11.9x17.2x27.2 |
/ 14.2x19.3x30.7 |
/ 14.9x22x32.5 |
/ 17.3x24.4x35.2 |
|
Trọng lượng (kg / lbs) |
38 / 83.8 |
44 / 97 |
60 / 132.2 |
67 / 147.7 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
11A |
11A |
12.5A |
13.5A |
|
Cat. No. |
AAH57641K |
AAH57651K |
AAH57661K |
AAH57671K |
|
Nguồn điện(230V, 50Hz) |
11A |
11A |
12.5A |
13.5A |
|
Cat. No. |
AAH57642K |
AAH57652K |
AAH57662K |
AAH57672K |
|
Nguồn điện(120V, 60Hz) |
12.6A |
12.6A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH57643K |
AAH57653U |
- |
- |
Cho khoảng nhiệt độ từ -35℃ đến 150℃
Model |
RW3-0535P |
RW3-1035P |
RW3-2035P |
RW3-3035P |
|
Dung tích bể (L / cu ft) |
5 / 0.2 |
10 / 0.4 |
20 / 0.7 |
30 / 1.1 |
|
Khoảng nhiệt độ làm việc (℃ / oF) |
-35 to 150 / -31 to 302 |
||||
Nhiệt độ ổn định (±℃ / oF) |
0.05 / 0.09 |
||||
Công suất làm lạnh |
ở -20℃ (-4℉), W |
80 |
150 |
400 |
440 |
(bath fluid: ethanol) |
ở 0℃ (+32℉), W |
150 |
330 |
660 |
700 |
|
ở +20℃ (+68℉), W |
280 |
450 |
800 |
880 |
|
Bộ làm lạnh |
1/2 LBP, R-404A |
1/2 LBP, R-404A |
3/4 LBP, R-404A |
1 LBP, R-404A |
Bơm |
Áp suất tối đa |
5.9 PSI (406.8 millibar) |
|||
(bath fluid: water) |
Lưu lượng tối đa |
7.4 gallons / minute (28 liters / minute) |
|||
Kích thước |
Bể/độ sâu |
150x99x160 |
211x154x180 |
290x214x200 |
300x264x230 |
(W×L, D) (mm / inch) |
/ 5.9x3.9x6.3 |
/ 8.3x6.1x7.1 |
/ 11.4x 8.4x7.9 |
/ 11.8x10.4x9.1 |
|
Ngoài (W×L×H) |
302x438x690 |
360x490x780 |
380x560x825 |
440x620x895 |
|
(mm / inch) |
/ 11.9x17.2x27.2 |
/ 14.2x19.3x30.7 |
/ 14.9x22x32.5 |
/ 17.3x24.4x35.2 |
|
Trọng lượng (kg / lbs) |
38 / 83.8 |
44 / 97 |
60 / 132.2 |
67 / 147.7 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
12.5A |
12.5A |
13.5A |
14.5A |
|
Cat. No. |
AAH57741K |
AAH57751K |
AAH57761K |
AAH57771K |
|
Nguồn điện(230V, 50Hz) |
12.5A |
12.5A |
13.5A |
14.5A |
|
Cat. No. |
AAH57742K |
AAH57752K |
AAH57762K |
AAH57772K |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.