Bộ điều khiển chương trình thông minh
Tính năng hoạt động:
Dòng sản phẩm RW - 25P ( Dải điều chỉnh nhiệt độ từ (-25℃ to 150℃)
|
RW-0525P |
RW-1025P |
RW-2025P |
RW-3025P |
|
Dung tích bể (L / cu ft) |
5 / 0.2 |
10 / 0.4 |
20 / 0.7 |
30 / 1.1 |
|
Dải điều chỉnh nhiệt độ (℃ / ℉) |
-25 tới 150 / -13 tới 302 |
||||
Ổn định nhiệt độ (±℃ / ℉) ở-10℃ |
0.05 / 0.09 |
||||
Công suất làm lạnh |
ở -20℃ (-4℉), W |
30 |
50 |
260 |
390 |
ở 0℃ (+32℉), W |
230 |
250 |
410 |
570 |
|
ở +20℃ (68℉), W |
320 |
380 |
560 |
680 |
|
Thiết bị làm lạnh |
1 / 3 LBP, R-507 |
1 / 3 LBP, R-507 |
1 / 2 LBP, R-404A |
3 / 4 LBP, R-404A |
|
Bơm |
Áp suất tối đa, Lưu lượng dòng chảy tối đa |
5.9 PSI (406.8 millibar), 7.4 gallons / minute (28 lít/phút) |
|||
Lưu lượng hút tối đa 1) |
2.6 gallons / minute (10 liters / minute) |
||||
Kích thước |
Độ mở của bể / Chiều sâu |
150×99, 160 |
211×154, 180 |
290×214, 200 |
300×264, 230 |
Tổng thể |
302×438×690 |
360×490×780 |
380×560×825 |
440×620×895 |
|
Khối lượng (kg / lbs) |
37 / 81.6 |
44 / 97 |
60 / 132.2 |
70 / 147.7 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
7A |
9.2A |
12.8A |
13.8A |
|
Cat. No. |
AAH57304K |
AAH57305K |
AAH57306K |
AAH57307K |
|
Nguồn điện (230V, 50Hz) |
7A |
9.2A |
12.8A |
13.8A |
|
Cat. No. |
AAH57204K |
AAH57205K |
AAH57206K |
AAH57207K |
|
Nguồn điện (120V, 60Hz) |
12.6A |
12.6A |
- |
- |
|
Cat. No. |
AAH57104U |
AAH57105U |
* Thông số kĩ thuật theo tiêu chuẩn DIN 12876.
* Công suất làm lạnh ở: 230V / 60Hz
1) Có thể lắp đặt thêm 1 bơm hút (tùy chọn).
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.