● Điều khiển vi xử lý PID chính xác với chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ 3 điểm
● Thích hợp cho cả bể trong và bể ngoài với điều khiển tốc độ bơm 5 mức
● Bình ngưng lọc khí có thể tháo dời để bảo dưỡng
● Không sử dụng chất tải lạnh CFC (R-507, R-404A) và van kép ngăn việc dò gỉ
● Có khả năng kết nối với máy tính
● Trang bị các chức năng an toàn cần thiết
Dành cho nhiệt độ từ -25℃ to 150℃
Model |
RW3-0525 |
RW3-1025 |
RW3-2025 |
RW3-3025 |
|
Dung tích bể (L / cu ft) |
5 / 0.2 |
10 / 0.4 |
20 / 0.7 |
30 / 1.1 |
|
Khoảng nhiệt độ làm việc (℃ / oF) |
-25 to 150 / -13 to 302 |
||||
Nhiệt độ ổn định (±℃ / oF) |
0.05 / 0.09 |
||||
Năng suất làm lạnh (Dung dịch: ethanol) |
at -20℃ (-4℉), W |
30 |
50 |
260 |
390 |
at 0℃ (+32℉), W |
230 |
250 |
410 |
570 |
|
at +20℃ (+68℉), W |
320 |
380 |
560 |
680 |
|
Refrigerator |
1/3 LBP, R-507 |
1/3 LBP, R-507 |
1/2 LBP, R-404A |
3/4 LBP, R-404A |
|
Bơm (dung dịch: nước) |
Max. pressure |
5.9 PSI (406.8 millibar) |
|||
Max. flow rate |
7.4 gallons / minute (28 liters / minute) |
||||
Kích thước |
Bath opening / depth(W×L, D) (mm / inch) |
150×99, 160/ 5.9×3.9, 6.3 |
211×154, 180/ 8.3×6.1, 7.1 |
290×214, 200/ 11.4×8.4, 7.9 |
300×264, 230/ 11.8×10.4, 9 |
Exterior(W×L×H) (mm / inch) |
309x480x733/ 12.2x18.9x28.9 |
367x532x780/ 14.4x20.9x30.7 |
387x602x825/ 15.2x23.7x32.5 |
447x662x895/ 17.6x26.1x35.2 |
|
Net weight (kg / lbs) |
38 / 83.8 |
44 / 97 |
60 / 132.2 |
67 / 147.7 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
11A |
11A |
12.5A |
13.5A |
|
Cat. No. |
AAH57041K |
AAH57051K |
AAH57061K |
AAH57071K |
|
Nguồn điện(230V, 50Hz) |
11A |
11A |
12.5A |
13.5A |
|
Cat. No. |
AAH57042K |
AAH57052K |
AAH57062K |
AAH57072K |
|
Nguồn điện(120V, 60Hz) |
12.6A |
12.6A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH57043U |
AAH57053U |
- |
- |
Dành cho nhiệt độ từ -35℃ to 150℃
Model |
RW3-0525 |
RW3-1025 |
RW3-2025 |
RW3-3035 |
|
Dung tích bể (L / cu ft) |
5 / 0.2 |
10 / 0.4 |
20 / 0.7 |
30 / 1.1 |
|
Khoảng nhiệt độ làm việc (℃ / oF) |
-35 to 150 / -31 to 302 |
||||
Nhiệt độ ổn định (±℃ / oF) |
0.05 / 0.09 |
||||
Năng suất làm lạnh (Dung dịch: ethanol) |
at -20℃ (-4℉), W |
80 |
150 |
400 |
440 |
at 0℃ (+32℉), W |
150 |
330 |
660 |
700 |
|
at +20℃ (+68℉), W |
280 |
450 |
800 |
880 |
|
Refrigerator |
1/2 LBP, R-404A |
1/2 LBP, R-404A |
3/4 LBP, R-404A |
1 LBP, R-404A |
|
Bơm (dung dịch: nước) |
Max. pressure |
5.9 PSI (406.8 millibar) |
|||
Max. flow rate |
7.4 gallons / minute (28 liters / minute) |
||||
Kích thước |
Bath opening / depth(W×L, D) (mm / inch) |
150×99, 160/ 5.9×3.9, 6.3 |
211×154, 180/ 8.3×6.1, 7.1 |
290×214, 200/ 11.4×8.4, 7.9 |
300×264, 230/ 11.8×10.4, 9 |
Exterior(W×L×H) (mm / inch) |
309x480x733/ 12.2x18.9x28.9 |
367x532x780/ 14.4x20.9x30.7 |
387x602x825/ 15.2x23.7x32.5 |
447x662x895/ 17.6x26.1x35.2 |
|
Net weight (kg / lbs) |
38 / 83.8 |
44 / 97 |
60 / 132.2 |
67 / 147.7 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
12.5A |
12.5A |
13.5A |
14.5A |
|
Cat. No. |
AAH57141K |
AAH57151K |
AAH57161K |
AAH57171K |
|
Nguồn điện(230V, 50Hz) |
12.5A |
12.5A |
13.5A |
14.5A |
|
Cat. No. |
AAH57142K |
AAH57152K |
AAH57162K |
AAH57172K |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.