● Cung cấp nhiệt độ ổn định và hiệu quả làm lạnh cao
● Khoảng nhiệt độ từ 3°C đến 40°C
● Bơm tuần hoàn mạnh mẽ năng suất lên đến 40L/min, 4.3 bar
● Bơm áp suất được điều khiển thông qua chức năng bypass
● Model H có đồng hồ đo áp suất cho hệ thống làm lạnh
● Van kép để ngăn rò gỉ chất tải lạnh và có thể dễ dàng bảo dưỡng
● Tích hợp bánh xe thuận tiện di chuyển và lắp đặt
Model |
HX-20 |
HX-25 |
HX-20H |
HX-25H |
HX-35H |
2)HX-45H |
2)HX-55H |
|
Nhiệt độ (Dung dịch: nước) |
Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) |
+3 to 40 / +37.4 to 104 |
||||||
Ổn định nhiêt độ ở 15℃(±℃ / ℉) |
1 / 1.8 |
|||||||
Năng suất làm lạnh (bath fluid : water) |
Ở 20℃ (kW) |
1.9 |
2.4 |
1.9 |
2.4 |
3.6 |
4.7 |
7.1 |
Ở 10℃ (kW) |
1.4 |
1.7 |
1.4 |
1.7 |
3.1 |
3.6 |
5.1 |
|
Ở 5℃ (kW) |
1 |
1.4 |
1 |
1.4 |
2.4 |
2.9 |
4.2 |
|
Bơm |
Tốc độ tối đa (L / min, gal / min) |
40 / 10.6 |
28 / 7.39 |
|||||
Áp suất tối đa (bar / psi) |
1.43 / 20.74 |
4.3 / 62.37 |
||||||
Kích thước |
Dung tích tối đa (L / cu ft) |
35 / 1.24 |
45 / 1.59 |
|||||
Đường kính ống (mm / inch) |
20 / 3/4 |
|||||||
Đường kính ống vào (Ø, mm / inch) |
50 / 1.9 |
|||||||
Kích thước tổng (W×L×H, mm / inch) |
620×785×990 / 24.4×30.9×39 |
745×800×1095 / 29.3×31.5×43.1 |
||||||
Trọng lượng (kg / lbs) |
93 / 205 |
101 / 223 |
97 / 214 |
105 / 231 |
120 / 265 |
130 / 287 |
140 / 309 |
|
Nguồn điện(230V, 60Hz) |
8.5A |
9A |
9.3A |
9.8A |
15A |
19A |
|
|
Cat. No. |
AAH64011K |
AAH64021K |
AAH64111K |
AAH64121K |
AAH64131K |
AAH64141K |
- |
|
Nguồn điện (230V, 50Hz) |
7A |
7.6A |
7.9A |
8.8A |
14A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH64012K |
AAH64022K |
AAH64112K |
AAH64122K |
AAH64132K |
- |
- |
|
Nguồn điện (120V, 60Hz) |
17A |
22A |
|
|
|
|
|
|
Cat. No. |
AAH64013U |
AAH64023U |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nguồn điện (380V, 60Hz) |
|
|
|
|
|
10A |
11.5A |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
- |
AAH64149K |
AAH64159K |
|
Nguồn điện (380V, 50Hz) |
|
|
|
|
|
7A |
8.5A |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
- |
AAH64148K |
AAH64158K |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.