● Khoảng nhiệt độ làm việc -20°C đến 40°C
● Cô suất làm lạnh cao lên đến 7.1kW ở 20°C
● Bơm tuần hoàn làm lạnh lên đến 70L/phút áp suất 6bar
● Hệ thống làm lạnh đặc biệt để giảm công suất tiêu thụ và tối đa hiệu năng
● Vận hành đơn giản với màn hình cảm ứng
● Đường kính ống vào rộng cho phép đổ dung dịch vào dễ dàng mà không làm đổ ra ngoài
● Dễ dàng tiếp cận và bảo dưỡng bộ ngưng condenser
Model |
HL-05 |
HL-10 |
HL-15 |
HL-20 |
HL-15H |
HL-20H |
HL-25H |
HL-35H |
2)HL-45H |
2)HL-55H |
|
Nhiệt độ (bath fluid : ethylene glycol mix 1:1 water) |
Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) |
-20 to 40 / -4 to 104 |
|||||||||
Ổn định nhiệt độ ở 15℃,(±℃ / ℉) |
1 / 1.8 |
||||||||||
Năng suất (bath fluid : ethylene glycol mix 1:1 water) |
ở 20℃ (kw) |
0.6 |
0.7 |
1.45 |
1.8 |
1.45 |
1.8 |
2.5 |
3.3 |
6.5 |
7.1 |
ở 10℃ (kw) |
0.5 |
0.6 |
1.15 |
1.5 |
1.15 |
1.5 |
1.8 |
2.3 |
4.5 |
6 |
|
ở 0℃ (kw) |
0.35 |
0.42 |
0.86 |
1.15 |
0.86 |
1.15 |
1.1 |
1.7 |
3 |
4.1 |
|
ở -10℃ (kw) |
0.18 |
0.32 |
0.62 |
0.85 |
0.62 |
0.85 |
0.65 |
1 |
2.1 |
2.5 |
|
ở -20℃ (kw) |
0.04 |
0.14 |
0.3 |
0.4 |
0.3 |
0.4 |
0.4 |
0.55 |
1.2 |
1.5 |
|
Bơm |
Lưu lượng tối đa |
50 / 13.2 |
40 / 10.57 |
70 / 18.49 |
|||||||
(L / min, gal / min) |
|||||||||||
Áp suất tối đa |
1 / 14.5 |
3.3 / 47.9 |
Jun-87 |
||||||||
(bar / psi) |
|||||||||||
Kích thước |
Dung tích tối đa |
7.5 / 0.26 |
13.5 / 0.47 |
25 / 0.88 |
39 /1.37 |
||||||
(L, cu ft) |
|||||||||||
Đường kính ống |
20 / 3/4 |
||||||||||
(mm / inch) |
|||||||||||
Đường kính ống vào |
120 / 4.7 |
||||||||||
(Ø, mm / inch) |
|||||||||||
Tổng |
405×620×710 |
515×715× 835 |
550×900×1140 |
605×1045×1300 |
|||||||
(WxLxH, mm / inch) |
/15.9×24.4×28 |
/20.3×28.1×32.9 |
/21.7×35.4×44.9 |
/23.8×41.4×51.2 |
|||||||
Trọng lượng |
62.85 |
64.85 |
86.5 |
87.35 |
91.8 |
92.65 |
141.3 |
146.3 |
171±10 |
176±10 |
|
(kg / Ibs) |
/138.6 |
/143 |
/190.7 |
/192.9 |
/202.4 |
/204.3 |
/310.9 |
/321.9 |
/377±22 |
/388±22 |
|
Nguồn điện(230V, 60Hz) |
5A |
5.5A |
6.5A |
7.5A |
6.5A |
7.5A |
9.5A |
13.5A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
- |
- |
|
65001K |
65011K |
65021K |
65031K |
65121K |
65131K |
65141K |
65151K |
||||
Nguồn điện(230V, 50Hz) |
4.5A |
5A |
6A |
7A |
6A |
7A |
7.5A |
12.5A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
- |
- |
|
65002K |
65012K |
65022K |
65032K |
65122K |
65132K |
65142K |
65152K |
||||
Nguồn điện(120V, 60Hz) |
10A |
11A |
13A |
15A |
|
|
|
|
|
|
|
Cat. No. |
AAH |
AAH |
AAH |
AAH |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
65003U |
65013U |
65023U |
65033U |
||||||||
Nguồn điện(380V, 60Hz) |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.5A |
7A |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
AAH |
AAH |
|
65169K |
65179K |
||||||||||
Nguồn điện(380V, 50Hz) |
|
|
|
|
|
|
|
|
5A |
6A |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
AAH |
AAH |
|
65168K |
65178K |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.