● Công suất làm lạnh cao: 7.1kW ở 20°C
● Được thiết kế với màn hình điều khiển cảm ứng cho phép vận hành đơn giản với độ chính xác cao
● Bơm tuần hoàn mạnh mẽ lên đến 70L/phút áp suất 6 bar.
● Cảm biến chọn thêm gắn ngoài có thể được sử dụng để kiểm tra khách quan nhiệt độ
● Tích hợp đồng hồ đo áp suất bơm
● Đồng hồ đo áp suất High/low dành cho hệ thống làm lạnh chỉ có ở model H
● Tích hợp bánh xe để có thể dễ dàng di chuyển và cài đặt
● Kết nối máy tính RS-232 cho phép điều khiển ngoài và thu thập dữ liệu
● Trang bị nhiều tính năng an toàn cần thiết
Model |
HH-15 |
HH-20 |
HH-25 |
HH-35 |
HH-45H 2) |
HH-55H 2) |
|
Nhiệt độ (bath fluid : ethylene glycol mix 1:1 water) |
Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) |
-20 to 80 / - 4 to 176 |
|||||
Ổn định nhiệt độ ở 15℃ (±℃ / ℉) |
0.1 / 0.2 |
||||||
Năng suất làm lạnh (bath Fluid : ethylene glycol mix 1:1 water) |
Ở 80℃ (kw) |
2 |
2.5 |
3.5 |
4 |
6 |
7.5 |
Ở 40℃ (kw) |
0.9 |
1 |
2.4 |
2.5 |
4.5 |
5 |
|
Ở 20℃ (kw) |
1.45 |
1.8 |
2.5 |
3.3 |
6.5 |
7.1 |
|
Ở 0℃ (kw) |
0.86 |
1.15 |
1.1 |
1.7 |
3 |
4.1 |
|
Ở -20℃ (kw) |
0.3 |
0.4 |
0.4 |
0.55 |
1.2 |
1.5 |
|
Công suất gia nhiệt (kw) |
2 |
4 |
8.4 |
||||
Bơm |
Lưu lượng tối đa (L / min, gal / min) |
40 / 10.6 |
70 / 18.5 |
||||
Áp suất tối đa (bar / psi) |
3.3 / 47.9 |
6 / 87.02 |
|||||
Dimension |
Dung tích làm đầy (L, cu ft) |
13.5 / 0.47 |
25 / 0.88 |
39 / 1.37 |
|||
Đường kính ống (mm / inch) |
20 / 3/4 |
||||||
Đường kính ống vào (Ø, mm / inch) |
120 / 4.7 |
||||||
Tổng (WxDxH, mm / inch) |
515×715× 835/ 20.3×28.1×32.9 |
550×900×1140/ 21.7×35.4×44.9 |
605×1045×1300/ 23.8×41.4×51.2 |
||||
Trọng lượng (kg / Ibs) |
92 / 202.8 |
93 / 205 |
142 / 313 |
147 / 324 |
171±10/ 377±22 |
176±10/ 388±22 |
|
Nguồn điện (230V, 60Hz) |
15A |
16A |
27A |
31A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH67011K |
AAH67021K |
AAH67031K |
AAH67041K |
- |
- |
|
Nguồn điện (230V, 50Hz) |
14.5A |
15.5A |
25A |
30A |
|
|
|
Cat. No. |
AAH67012K |
AAH67022K |
AAH67032K |
AAH67042K |
- |
- |
|
Nguồn điện (380V, 60Hz) |
|
|
|
|
18.3 |
19.8 |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
AAH67159K |
AAH67169K |
|
Nguồn điện (380V, 50Hz) |
|
|
|
|
17.8 |
19.3 |
|
Cat. No. |
- |
- |
- |
- |
AAH67158K |
AAH67168K |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.