Bơm | |
Tốc độ dòng | 0.1 ~ 300 μL/min with 0.1 μL increments |
Tốc độ khuyên dùng | Isocratic 0.2 ~ 200 μL/min |
Gradient 1.0 ~ 200 μL/min | |
Độ chính xác tốc độ | ±4% of setting or ±0.08 μL/min whichever is greater at 1.0 ~ 200 μL/min, 1 ~ 25 MPa |
Độ chính xác tốc độ dòng | Less than 0.8 % (Relative Standard Deviation) at 1.0 ~ 200 μL/min |
Áp suất tối đa | 35 MPa (less than 100 μL/min) |
25 MPa (More than 100 μL/min) | |
Áp suất giới hạn | 0 ~ 35 MPa, Settable max. and min. pressure limit in 0.1 MPa increments |
Gradient composition range : | 0 ~ 100 % with 0.1 % increments |
Độ chính xác Gradient: | ±3.0 % |
Bộ khử khí | |
Số dòng | 4 |
Dung tích | Approx. 145 μL each line |
Tốc độ tối đa | 200 μL/min |
Áp suất tối đa | 0.2 MPa |
Bộ khuấy trộn | |
Phương pháp khuấy | By rotation of stirrer bar |
Số dòng vào | 2 |
Năng suất buồng khuấy | 20 μL standard, 47, 80 μL optional |
Cột sấy | |
Dải nhiệt độ | 15°C below ambient temperature to 65°C |
Dải nhiệt độ đặt | 4°C ~ 65°C (set in increments of 0.1°C) |
Kích thước | 320(W) x 20(H) x 18(D) mm |
Khác | |
Kích thước | 450 (W) x 300 (H) x 500 (D) mm |
Trọng lượng | Approx. 38 kg |
Nhuồn điện | AC100 ~ 240 V ±10% 50/60 Hz |
Công suất | 150 VA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.