| Dải bước sóng | micro21UV-01 : 190 to 600 nm (D2 lamp) |
| micro21UV-02 : 190 to 900 nm (D2 lamp, W lamp) | |
| Băng thông phổ | 8 nm |
| Độ chính xác bước sóng | ± 3 nm |
| Đặt bước sóng | ± 0.1 nm |
| Độ ồn | ± 0.3x10- ABU (250 nm, response : STD, Empty cell) |
| Thất thoát | ± 1.5x10-3 ABU/H |
| (250nm, Empty cell, constant room temperature) | |
| Kích thước | 150 (W) x 150 (H) x 500 (D) mm |
| Trọng lượng | Approx. 10 kg |
| Nguồn điện | AC100 ~ 240 V ±10% 50/60 Hz |
| Công suất | 145 VA (micro21UV-01), 190 VA (micro21UV-02) |
| Mao dãn | 50 μm ID Capillary cell (Standard) |
| 6855-J052A micro21-CPC-50 Capillary UV cell, 50 μm ID | |
| Path length | 8 mm (Effective path length : approx. 1.0 mm) |
| Dung tích | 16 nL |
| Tubing | 50 μm ID x 375 μm OD capillary tube |
| 75 μm ID Capillary cell (Optional) | |
| 6855-J053A micro21-CPC-75 Capillary UV cell, 75 μm ID | |
| Path length | 8 mm (Effective path length : approx. 2.0 mm) |
| Dung tích | 35 nL |
| Tubing | 75 μm ID x 375 μm OD capillary tube |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.