Loại biến dạng
Cảm biến gia tốc loại biến dạng được xây dựng sao cho sự biên dạng của mỗi phần tử áp điện tỷ lệ thuận với gia tốc đặt lên giữa các cực. Nó rất hữu ích cho việc đo độ rung tần số thấp ngay cả trong môi trường nhiệt độ biến đổi lớn. Hơn nữa, cảm biến ít bị ảnh hưởng của sức căng của hệ thống khung máy.
Loại áp suất
Cảm biến loại áp suất sử dụng một phần tử áp điện vít chặt giữa một vật nặng và khung máy. Nhờ kết cấu cơ khí cảm biến có thể đo các rung động có độ sốc lớn. Tần số cộng hưởng rất cao giúp đạt được độ nhạy. Do đó, cảm biến gia tốc loại này ngoài việc sử dụng cho các ứng dụng thông thường còn có thể sử dụng đo cho các máy móc quay tốc độ cao hoặc phát hiện rò rỉ từ các đường ống.
Loại uốn cong
Cảm biến loại uốn cong được thiết kế để thu nhận tín hiệu từ các yếu tố áp điện dán trên một tấm kim loại bị uốn cong do tác động của một gia tốc. Cảm biến có trọng lượng nhẹ và độ nhạy cao phù hợp để theo dõi động đất hoặc các rung động nhỏ của các mô hình thử nghiệm va đập, trạm điện hoặc các thiết bị nhỏ.
Bộ khuếch đại điện tích 2 nối ra
Bộ khuếch đại điện tích 2 nối ra là một công cụ chuyển đổi điện tích / điện áp, trong đó tín hiệu điện tích nối ra của cảm biến gia tốc được biến đổi thành tín hiệu điện thế với trở kháng thấp. Thiết bị hoạt động được cấp dòng bởi thiết bị đo với giá trị không đổi. Tín hiệu nối ra thu được trồng trập với dòng cung cấp
Ứng dụng
VP-4M2 Cảm biến loại biến dạng – Kích thước Micro
Tần số cộng hưởng (Hz) | 60,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~13,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 0.035 ±20% |
Điện dung (pF) | 340 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 100,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -50~+160 |
Kết nối cáp | Ngang, bắt vít 10-32 trực tiếp ở mặt đối diện |
Trọng lượng (g) | 0.2 |
Vật liệu | Titanium |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-4M2Z Loại biến dạng – Kích thước Micro
Tần số cộng hưởng (Hz) | 50,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 0.04 ±20% |
Điện dung (pF) | 250 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 50,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -50~+160 |
Kết nối cáp | Ngang trực tiếp, Đầu nối 10-32 ở đầu còn lại |
Trọng lượng (g) | 1.2 |
Vật liệu | Titanium |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-2M1Z Cảm biến loại biến dạng – Kích thước nhỏ
Tần số cộng hưởng (Hz) | 35,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 0.16 ±20% |
Điện dung (pF) | 440 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 50,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+160 |
Kết nối cáp | Ngang, Vít M3 |
Trọng lượng (g) | 5.2 |
Vật liệu | Titanium |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-4200 Cảm biến loại biến dạng - Large Acceleration・General type
Tần số cộng hưởng (Hz) | 20,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~7,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 5.0 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,400 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 10,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+150 |
Kết nối cáp | Đầu hướng lên, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 29 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-12 Cảm biến loại biến dạng – Loại phổ thông gia tốc lớn
Tần số cộng hưởng (Hz) | 30,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 1.5 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,300 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 20,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+150 |
Kết nối cáp | Đầu hướng lên, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 15 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-32 Cảm biên loại biến dạng – Dải nhiệt độ rộng
Tần số cộng hưởng (Hz) | 30,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 3.0 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,500 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 9,800 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -40~+160 |
Kết nối cáp | Ngang, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 24 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-02 S Cảm biên loại biến dạng – Nhỏ, nhẹ
Tần số cộng hưởng (Hz) | 40,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~13,000 ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 0.22 ±20% |
Điện dung (pF) | 1000 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 10,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+150 |
Kết nối cáp | Ngang, Ốc M3 |
Trọng lượng (g) | 1.2 |
Vật liệu | Titanium & nhôm(A2017B) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-113R Cảm biến loại biến dạng 3 trục
Tần số cộng hưởng (Hz) | 15,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~6,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 1.5 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,300 ±20% |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 5,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+150 |
Kết nối cáp | Ngang, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 65 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-4200 I Cảm biến loại biến dạng – Loại phổ thông, cách ly
Tần số cộng hưởng (Hz) | 25,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~7,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 5.0 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,000 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 10,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+120 |
Kết nối cáp | Đầu hướng lên, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 45 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-101 Cảm biến loại biến dạng – Độ nhạy cao
Tần số cộng hưởng (Hz) | 15,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~5,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 1,000 |
Điện dung (pF) | 2,200 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 3,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+120 |
Kết nối cáp | Đầu hướng lên, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 35 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-301 Cảm biến loại biến dạng – Độ nhạy cao
Tần số cộng hưởng (Hz) | 12,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~3,500 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 35 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,500 ±20% |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 1,500 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+120 |
Kết nối cáp | Ngang, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 100 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-15 Cảm biến loại áp suất – Gia tốc lớn
Tần số cộng hưởng (Hz) | 35,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 1.5 ±20% |
Điện dung (pF) | 950 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 20,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -30~+150 |
Kết nối cáp | Ngang, kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 9 |
Vật liệu | Nhôm(A2017B) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-42 IW Loại áp suất - Cách ly・Chống nước (chống bắn)
Tần số cộng hưởng (Hz) | 30,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~10,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 5.0 ±10% |
Điện dung (pF) | 1,000 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 5,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -30~+150 |
Kết cấu | Cách ly, Chống nước IP54 |
Kết nối cáp | Hướng lên, đầu nối TNC |
Trọng lượng (g) | 45 |
Vật liệu | Thép không gỉ(A2017B) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-4201 H Cảm biến loại áp suất – Nhiệt độ cao
Tần số cộng hưởng (Hz) | 23,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~5,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 5.0 ±20% |
Điện dung (pF) | 1,000 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 16,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+250 |
Kết nối cáp | Ngang,kết nối vít 10-32 |
Trọng lượng (g) | 42 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS304) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
VP-4132 Cảm biến Loại uốn cong – Trọng lượng nhẹ・Độ nhạy cao
Tần số cộng hưởng (Hz) | 3,000< |
Tải tần số (Hz) | fc~1,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện tích pC/(m/s2) | 3.5 ±20% |
Điện dung (pF) | 1,000 |
Gia tốc cho phép (m/s2) | 2,000 |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+80 |
Kết nối cáp | Ngang, Ốc M3 |
Trọng lượng (g) | 0.9 |
Vật liệu | Nhôm(A5052) |
※fc: To be defined by the time constant of amplifier
PA-2 Bộ khuếch đại điện tích 2 nối ra
Model | PA-2 |
Độ khuếch đại | -1mV/pC±2% |
Nguồn điện | 0.5-5mA constant current, voltage 15-30V |
Dải tần số | 2-50,000Hz (In the case of voltage 1000pF) |
Điện thế nối ra tối đa | ≧3.5Vp |
Trở kháng ra | ≦20Ω |
Nhiệt độ môi trường | -20℃~+70℃(No Freezing) |
Ngưỡng độ ồn | 20μVrms or less |
Nối đất | Housing |
Vật liệu vỏ | Nhôm |
Kết nối cáp method | Giắc cắm BNC |
Trọng lượng | ~30g |
VP-A4345I Cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại tích hợp - Tiêu chuẩn an toàn Ⅱ BT4
Tần số cộng hưởng (Hz) | 25,000< | |||
Tải tần số (Hz) | 5~7,000 ±1dB | |||
Độ nhạy điện thế mV/(m/s2) |
|
|||
Max.measurable Accel. (m/s2) | 800 | |||
Nguồn điện | 0.5~5mA Dòng không đổi, Điện thế 15~24V | |||
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -20~+80 | |||
Cấu trúc | Tiêu chuẩn an toàn Ⅱ BT4 | |||
Cáp kéo ra | Hướng lên, đầu nối TNC | |||
Trọng lượng | 70 | |||
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
VP-A51 IW Cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại tích hợp - Cách ly/Chống nước(chống bắn)
Tần số cộng hưởng (Hz) | 30,000< |
Tải tần số (Hz) | 5~7,000 ±1dB ※ |
Độ nhạy điện thế mV/(m/s2) | 5.0 ±10% |
Max.measurable Accel. (m/s2) | 900 |
Nguồn điện | 0.5~10mA Dòng không đổi, Điện thế 12~30V |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -30~+110 |
Cấu trúc | Cách ly・Chống nước IP54 |
Cáp kéo ra | Hướng lên, đầu nối TNC |
Trọng lượng | 46 |
Vật liệu | Thép không gỉ(SUS303) |
※Refer to p.82 for length of cable
VP-A1P0 Cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại tích hợp – Kích thước nhỏ
Tần số cộng hưởng (Hz) | 40,000< |
Tải tần số (Hz) | 3~12,000 |
Độ nhạy điện thế mV/(m/s2) | 1 ±10% |
Max.measurable Accel. (m/s2) | 3,000 |
Nguồn điện | 0.5~5mA Dòng không đổi, Điện thế 15~25V |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -30~+110 |
Kết nối cáp | Hướng lên, ốc M3 |
Trọng lượng | 1.9 |
Vật liệu | Titanium |
VP-A1P1 Cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại tích hợp – Loại phổ thông
Tần số cộng hưởng (Hz) | 35,000< |
Tải tần số (Hz) | 10~8,000 |
Độ nhạy điện thế mV/(m/s2) | 10 ±10% |
Max.measurable Accel. (m/s2) | 300 |
Nguồn điện | 0.5~10mA Dòng không đổi, Điện thế 15~36V |
Nhiệt độ môi trường. (℃) | -50~+110 |
Kết nối cáp | Ren 10-32 |
Trọng lượng | ~10 |
Vật liệu | Titanium |
VP-A1P1Z Cảm biến gia tốc loại 3 trục với bộ khuếch đại tích hợp – kích thước nhỏ
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.