Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang/ Phương đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~1,000 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+80 |
Cấu trúc |
Chống rơi IP32 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối(type C)Kẹp nối(type D) |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
200 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.
Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình VP-3144 F

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Một hướng ngang hoặc đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~1,000 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+80 |
Cấu trúc |
Chống rơi IP32 |
Cable connection |
Đầu nối MS |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi đặc biệt với đầu nối |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
300 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.
Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Chống nước VP-3144 W

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang/ Phương đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~1,000 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+80 |
Cấu trúc |
Chống nước IP66 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Kẹp nối |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
600 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3374 C/D

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang/ Phương đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~1,000 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-30~+105 |
Cấu trúc |
Chống rơi IP32 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối(type C)kẹp nối trực tiếp(type D) |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
200 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・Nhiệt độ cao VP-3544 C/D

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang/ Phương đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~1,000 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-30~+130 |
Cấu trúc |
Chống rơi IP32 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối(type C) Kẹp nối(type D) |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
200 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính dải tần trung bình・2/3 hướng・chốn nước VP-3354 A・VP-3364 A

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang×2, Phương ngang/ Phương đứng Phương ngang ×2・Phương đứng×1 |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~500 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+80 |
Cấu trúc |
Chóng nước IP66 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối |
Loại cáp |
3 hoặc 4 lõi bọc |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
700 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Tần số trung bình・Chống cháy VP-3134 A

Độ nhạy mV/(mm/s) |
10 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang hoặc đứng |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
14 |
Dải tần số (Hz) |
10~500 |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
100 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+70 |
Cấu trúc |
Chống cháy d2G4 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Đóng gói chịu áp |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Mass (Kg) |
2 |
Chú ý |
Matching No.T39915 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang/ Phương đứng riêng VP-3213 A C/D・VP-3223 A C/D

Độ nhạy mV/(mm/s) |
17.5 |
Hướng cảm biến |
Phương ngang riêng VP-3213 Phương đứng riêng VP-3223 |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
4.5 |
Dải tần số (Hz) |
5~500 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
30 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+65 |
Cấu trúc |
Chống rơi IP32 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối(type C) Kẹp nối(type D) |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
500 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang/ Phương đứng riêng・chống nước VP-3213 AW・VP-3223 AW

Độ nhạy mV/(mm/s) |
17.5 |
Hướng cảm biến |
Horizontal dedicated VP-3213 Vertical dedicated VP-3223 |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
4.5 |
Dải tần số (Hz) |
5~500 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
30 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-20~+70 |
Cấu trúc |
Chống nước IP66 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Ren nối |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Khối lượng (g) |
600 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.

Loại quả lắc tuyến tính tần số thấp・Phương ngang/ Phương đứng riêng・Flame-cháyVP-3133 H/V

Độ nhạy mV/(mm/s) |
17.5 |
Hướng cảm biến |
Horizontal dedicated VP-3133H Vertical dedicated VP-3133V |
Tần số dao động tự nhiên (Hz) |
4.5 |
Dải tần số (Hz) |
5~500 ※ |
Gia tốc cho phép (m/s2) |
30 |
Khoảng dịch chuyển tối đa có thể đo được (μmp-p) |
1,000 |
Nhiệt độ môi trường (℃) |
-10~+70 |
Cấu trúc |
Flame-proof d2G4 |
Kết nối cáp tín hiệu nối ra |
Pressure-resistant Packing |
Loại cáp |
Cáp bọc 2 lõi |
Vật liệu chế tạo bên ngoài |
Nhôm |
Mass (Kg) |
2 |
Remarks |
Matching No.T39915 |
※ Total response as of a Vibrometer depends upon the combination with Amplifire.
