Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

IMV I-series Máy thử rung tiêu chuẩn

Model: I-series
Tình trạng: Liên hệ
Nâng cao hiệu suất hệ thống mở rộng khả năng kiểm tra

Đa dạng hóa các phương pháp thử rung tăng độ chính xác của các thông số kỹ thuật.
Dòng sản phẩm i-series sử dụng thân thiện, hiệu suất và độ bền cao.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

 

Mở rộng rải kiểm tra: Các thông số kỹ thuật tối đa mà i-series có thể cung cấp

  • Gia tốc tối đa: 1250m/s2
  • Vận tốc tối đa: 2.2m/s
  • Biên độ tối đa: 51mmp-p
  • Tải trọng tối đa: 1,000kg

 

Cấp bằng sáng chế với (phần ứng) hỗ trợ mặt dẫn nghiêng song song

Mặt dẫn nghiêng song song được cung cấp tiêu chuẩn

 

Độ ồn thấp

Thiết kế khí động học giúp tối ưu lượng không khí hút vào giảm độ ồn.

 

Một trong những hệ thống lớn nhất làm mát bằng không khí

Mạch từ được tối ưu hóa dựa trên phân tích phần tử hữu hạn, và công nghệ làm mát độc đáo đã tạo ra hệ thống với lực thử lên tới 65 kN chỉ cần làm mát bằng không khí

 

Tất cả các model đều có thể ghép nối trực tiếp tới buồng thử nghiệm môi trường

Các mẫu bàn rung (Unit:mm)

Các mẫu bàn rung (Unit:mm)

 

  Model i210/ SA1M i220/ SA1M i230/ SA2M i240/ SA3M i250/ SA4M i250/ SA5M i255/ SA7M i260/ SA7M
  Dải tần số (Hz) 0~4000 0~3300 0~3000 0~2600 0~2500 0~2500 0~2600 *5) 0~2600 *5)
Thông số hệ thống Lực tính toán Sine(kN) 3 8 16 24 32 40 49 54
Ngẫu nhiên (kNrms)*2) 3 8 16 24 32 40 49 54
Shock(kN) 9 16 32 48 64 80 98 108
Gia tốc tối đa Sine(m/s2) 1000 1250 1250 1200 914 1142 907 1000
Ngẫu nhiên (m/s2rms) 700 875 875 840 640 800 635 700
Shock (m/s2 peak) 2000 2500 2500 2400 1828 2284 1814 2000
Vận tốc tối đa Sine(m/s) 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Shock (m/s peak) 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Biên độ tối đa Sine(mmp-p) 30 51 51 51 51 51 51 51
Dịch chuyển tối đa (mmp-p) 40 60 64 68 68 68 64 64
Tải trọng tối đa (kg) 120 200 300 400 600 600 1000 1000
Công suất yêu cầu (kVA)*1) 6.8 16.4 26 36 51 57 80 83
Máy phát rung Model i210 i220 i230 i240 i250 i250 i255 i260
Trọng lượng lõi (kg) 3 6.4 12.8 20 35 35 54 54
Đường kính lõi (φmm) 128 190 200 290 440 440 446 446
Mô-men lệch tâm cho phép (N・m) 160 294 700 850 1550 1550 1550 1550
Kích thước(mm) W×H×D 868x 700x 458 1020x 903x 550 1124x 957x 860 1234x 997x 890 1463x 1187x 1100 1463x 1187x 1100 1527x 1196x 1100 1527x 1196x 1100
Trọng lượng (kg) 350 900 1500 2000 3000 3000 3500 3500
Bộ khuếch đại công suất Model SA1M- i 10 SA1M- i 20 SA2M- i 30 SA3M- i 40 SA4M- i 50 SA5M- i 50 SA7M- i 55 SA7M- i 60
Công suất ra tối đa (kVA) 5 10 20 30 40 50 58 64
Kích thước(mm) W×H×D 580x 1750x 850 580x 1750x 850 580x 1750x 850 580x 1750x 850 580x 1950x 850 580x 1950x 850 580x 1950x 850 580x 1950x 850
Trọng lượng (kg) 240 280 300 410 850 880 1000 1000
Bộ điều khiển Bộ điều khiển rung Xem bộ điều khiển rung K2
Hệ thống làm mát Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí
Quạt thổi Kích thước (mm)W×H×D 386x 882x 370 492x 1128x 713 606x 1315x 932 707x 1531x 946 1218x 2006x 1033 1218x 2006x 1033 1219x 2006x 1033 1219x 2006x 1033
Trọng lượng (kg) 22 70 140 190 270 270 430 430

 

Các thông số kỹ thuật thân thiện môi trường

 

  Model EM2201 EM2301 EM2401 EM2501 EM2502 EM2551 EM2601
Thông số hệ thống Dải tần số (Hz) 0~3300 0~3000 0~2600 0~2500 0~2500 0~2600 *5) 0~2600 *5)
Lực tính toán Sine(kN) 8 16 24 32 40 49 54
Ngẫu nhiên (kNrms)*2) 8 16 24 32 40 49 54
Shock(kN) 16 32 48 64 80 98 108
Gia tốc tối đa Sine(m/s2) 1250 1250 1200 914 1142 907 1000
Ngẫu nhiên (m/s2rms) 875 875 840 640 800 635 700
Shock (m/s2peak) 2500 2500 2400 1828 2284 1814 2000
Vận tốc tối đa Sine(m/s) 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Shock (m/s peak) 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Biên độ tối đa Sine(mmp-p) 51 51 51 51 51 51 51
Dịch chuyển tối đa (mmp-p) 60 64 68 68 68 64 64
Tải trọng tối đa (kg) 200 300 400 600 600 1000 1000
Công suất yêu cầu (kVA)*1) 16.4 26 36 51 57 80 83
Máy phát rung Model i220 i230 i240 i250 i250 i255 i260
Trọng lượng lõi (kg) 6.4 12.8 20 35 35 54 54
Đường kính lõi (φmm) 190 200 290 440 440 446 446
Mô-men lệch tâm cho phép (N・m) 294 700 850 1550 1550 1550 1550
Kích thước(mm) W×H×D 1020x 903x 550 1124x 957x 860 1234x 997x 890 1463x 1187x 1100 1463x 1187x 1100 1527x 1196x 1100 1527x 1196x 1100
Trọng lượng (kg) 900 1500 2000 3000 3000 3500 3500
Bộ khuếch đại công suất Model SA1M- i20EM SA2M- i30EM SA3M- i40EM SA4M- i50EM SA5M- i50EM SA7M- i55EM SA7M- i60EM
Công suất ra tối đa (kVA) 10 20 29 40 50 58 64
Kích thước(mm) W×H×D 580x 1750x 850 580x 1750x 850 580x 1750x 850 580x 1950x 850 580x 2100x 850 1160x 1950x 850 1160x 1950x 850
Trọng lượng (kg) 330 350 460 900 930 1400 1400
Bộ điều khiển Bộ điều khiển rung Xem bộ điều khiển rung K2
Hệ thống làm mát Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí
Quạt thổi Kích thước (mm)W×H×D 492x 1128x 627 606x 1315x 844 707x 1531x 896 1057x 1841x 1078 1057x 1841x 1078 1328x 2140x 1033 1328x 2140x 1033
Trọng lượng (kg) 70 125 210 250 250 370 370

 

  • *1)Nguồn điện:3-phase 200/220V, 50/60Hz hoặc 3-phase 380/400/415/440V, 50/60Hz. Cần chuẩn bị thêm bộ chuyển nguồn trong trường hợp nguồn cung cấp khác với yêu cầu.
  • *2)Lực thử được xác định phù hợp theo tiêu chuẩn ISO5344. Vui lòng liên hệ chúng tôi với các thông số thử nghiệm cần thiết.
  • *3)Thông số kỹ thuật thể hiện giá trị tối đa của hệ thống. Cho các thử nghiệm kéo dài giá trị tính toán lại lên tới 70% có thể áp dụng. Việc chạy liên tục tại mức tối đa cho phép có thể dẫn đến hỏng hóc.
  • *4)Trong các thử nghiệm rung ngẫu nhiên, vui lòng nhập thông số kiểm tra - giá trị đỉnh của dạng sóng gia tốc vận hành nhỏ hơn gia tốc cực đại của thử nghiệm Shock.
  • *5) Ở các tần số trên 2000 Hz, lực dao động động giảm với tốc độ -12 dB/oct.
  • *6)Dải tần số phụ thuộc vào loại cảm biến và bộ điều khiển rung.
  • *7) Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi với các hệ thống có dãn nhãn CE.
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.