Dải phổ | UV-VIS-NIR VIS-NIR VIS |
[200 -2100 nm] [440 -2100 nm] [440 -2100 nm] | |
Chỉ số giới hạn sóng thấp2 | 50cm-1 / 5cm-1 (ULF Option) 50cm-1 |
Độ phân giải phổ FWHM (giá trị điển hình3) | - tại bước sóng 244 nm ≤ 1.5 cm-1 với cách tử 3600 grooves/mm (hệ UV-VIS-NIR) |
- tại bước sóng 514 nm ≤ 0.3 cm-1 với cách tử 3000 grooves/mm | |
- tại bước sóng 633 nm ≤ 0.2 cm-1 với cách tử 2400 grooves/mm | |
- tại bước sóng 785 nm ≤ 0.2 cm-1 với cách tử 1800 grooves/mm | |
Độ phân giải không gian | < 0.5 μm (XY) và < 1.5 μm Z), phép đo tại 488 nmW |
Lọc tán xạ Rayleigh | Dielectric edge và notch, ULF và long pass color fiber cho phép đo Raman và Photoluminescence Bước sóng cắt điển hình: 50 cm-1, 200 cm-1 và 10 cm-1 |
Hệ phát hiện | CCD có điện cực mở được làm mát bằng nhiệt điện-1024 x 256 pixels, 26 μm |
Tích hợp tự động đến 03 đầu đo đa kênh | |
Hiệu chỉnh cường độ phổ | Tự động |
Hiệu chuẩn phổ | Tự động |
Tham chiếu hiệu chuẩn | Đèn Ne hoặc lựa chọn phổ tham chiếu (tùy chọn) |
Loại bỏ huỳnh quang | Cho tất cả các bước sóng laser |
Khả năng lặp lại phổ4 | 0.1 cm-1 |
Độ tuyến tính quét5 | < ± 0.5 cm-1 |
Bước sóng điển hình: 488nm, 514nm, 532nm, 633nm và 785nm Giới hạn phụ thuộc vào đầu đo của thiết bị.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.