Hệ thống quang phổ T64000 (spectrometer system) được thiết kế linh hoạt cho việc phân tích phổ Raman phân giải cực cao. Độ linh hoạt cao, khả năng lựa chọn chế độ hoạt động đơn / đôi / ba cách tử (single/ double / triple grating), vùng đo mẫu lớn và khả năng sử dụng liên tục các nguồn sáng laser khác nhau.
DuoScan cung cấp các chức năng đa hình ảnh:
Lập bản đồ vĩ mô trên diện rộng
Lập bản đồ không cần dịch chuyển mẫu, kích thước bước quét giảm xuống còn 50nm
Thông tin trung bình về điểm vĩ mô được xác định bởi người sử dụng
SWIFT
SWIFT là một kỹ thuật lập bản đồ cực nhanh. Thiết kế độc đáo giúp giảm thời gian vẽ bản đồ xuống còn giây hoặc phút (thời gian vẽ bản đồ trước đây phải tính bằng giờ).
Tần số cực thấp (ULF)
Module ULF cho phép đo tần số thấp xuống 10cm–1. Các đặc tính về phổ có tần số thấp và cao có thể đạt được tự động với công suất cao.
Giá đỡ mẫu
Làm mát/gia nhiệt lên tới 1500oC hoặc xuống còn 4K
Kính hiển vi, tùy chọn:
Quan sát ánh sáng phân cực
Chiếu sáng trường tối
Độ tương phản
Kính hiển vi huỳnh quang
Phụ kiện đo mẫu di động
Kính hiển vi di động
Cell chất lỏng
Đầu đo Raman dùng để điều khiển từ xa
Đo vĩ mô 90o
Tiêu cự |
640mm |
Khẩu độ** |
f/7.5 |
Độ phântán** (Ba cách tử) |
0.23 nm/mm |
Độ phân tán** (cách tử đơn hoặc đôi) |
0.7 nm/mm |
Cách tử |
76 x 76 mm2; dải lựa chọn rộng, trên 50 chủng loại |
Điều khiển cơ học |
Sine bar |
Kích thước bước* |
0.00066 nm |
Dải cơ học* |
0 đến 1000 nm (và lớn hơn) |
Khe |
rộng: 0 đến 2 mm; cao: 0.5,1.,2.5,5,15 mm |
(trừ trung gian) |
rộng; 0 đến 50 mm rộng; cao: 0 đến 15 mm |
(cửa vào phổ kế) |
rộng: 0 đến 25 mm rộng;cao: 0 đến 15 mm |
Cổng phổ kế |
25 - 30 mm, khẩu độ mở |
*Thông số đo trên cách tử 1800 gr.mm , **Phụ thuộc vào bước sóng |
Cấu hình |
Cách tử đơn (trực tiếp hoặc lọc đôi) |
Ba cách tử |
|
Cách tử (gr/mm) |
Dải cơ học |
Dải CCD (1")** |
Dải CCD (1")** |
300 |
0-6000 nm |
133 nm |
38.0 nm |
600 |
0-3000 nm |
62 nm |
21.0 nm |
1200 |
0-1500 nm |
30 nm |
9.1 nm |
1800 |
0-1000 nm |
17 nm |
5.7 nm |
2400 |
0-750 nm |
11 nm |
4.1 nm |
3600 |
0-500 nm |
6 nm |
2.0 nm |
** 1 nm tương ứng với.
100 cm-1 tại 320 nm
40 cm-1 tại 500 nm
15 cm-1 tại 750 nm
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.